- Từ điển Pháp - Việt
Illusionniste
Xem thêm các từ khác
-
Illusoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hão huyền, hão 1.2 Phản nghĩa Réel, s‰r Tính từ Hão huyền, hão Promesse illusoire lời hứa hão Phản... -
Illusoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hão huyền Phó từ Hão huyền -
Illustrateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ minh họa (sách báo) Danh từ Họa sĩ minh họa (sách báo) -
Illustration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự minh họa; tranh ảnh minh họa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm rạng rỡ; sự rạng rỡ, danh... -
Illustratrice
Mục lục 1 Xem illustrateur Xem illustrateur -
Illustre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi tiếng, lừng danh 1.2 Phản nghĩa Obscur Tính từ Nổi tiếng, lừng danh Personnage illustre nhân vật... -
Illustrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Minh họa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ Ngoại động... -
Illustrissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) có danh tiếng vang lừng Tính từ (đùa cợt) có danh tiếng vang lừng -
Illutation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trát bùn (lên tường) 1.2 (y học) sự tắm bùn; sự đắp bùn lên người Danh từ giống... -
Illuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cho tắm bùn; đắp bùn lên người (để trị bệnh) Ngoại động từ (y học) cho tắm... -
Illuvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (do) bồi tích, tích tụ Tính từ (địa chất, địa lý) (do) bồi tích, tích tụ -
Illuviale
Mục lục 1 Xem illuvial Xem illuvial -
Illuviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự bồi tích (trong đất) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)... -
Illuvion
Mục lục 1 Xem illuvium Xem illuvium -
Illuvium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bồi tích Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bồi tích -
Illyrien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri... -
Illyrienne
Mục lục 1 Xem illyrien Xem illyrien -
Illégal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp pháp, phi pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légal Tính từ Bất hợp pháp, phi pháp Actes illégaux hành vi phi... -
Illégalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất hợp pháp, phi pháp 2 Phản nghĩa 2.1 Légalement Phó từ Bất hợp pháp, phi pháp Détenu illégalement bị... -
Illégitime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp pháp 1.2 đẻ hoang (con) 1.3 Không chính đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Légitime Fondé régulier Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.