- Từ điển Pháp - Việt
Immanentiste
Xem thêm các từ khác
-
Immangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn không ngon 1.2 Phản nghĩa Mangeable Tính từ Ăn không ngon Mets immangeable món ăn không ngon Phản nghĩa... -
Immanquable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tất yếu 1.2 Không trật được, không sai được, không hỏng được 1.3 Phản nghĩa Douteux. Incertain Tính... -
Immanquablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tất yếu, nhất thiết Phó từ Tất yếu, nhất thiết Voilà ce qui arriverait immanquablement đó là điều... -
Immarcescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không héo, không tàn 1.2 (văn học) bất hủ 1.3 Phản nghĩa Marcescible Tính từ (thực... -
Immariable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó lấy vợ, khó lấy chồng 1.2 Phản nghĩa Mariable Tính từ Khó lấy vợ, khó lấy chồng Jeune fille... -
Immatriculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghi danh bạ, sự đăng ký Danh từ giống cái Sự ghi danh bạ, sự đăng ký -
Immatriculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi danh bạ, đăng ký Ngoại động từ Ghi danh bạ, đăng ký -
Immature
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục -
Immaturité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chưa thành thục -
Immatérialiser
Ngoại động từ Phi vật chất hóa -
Immatérialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialisme Danh từ giống đực (triết... -
Immatérialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem immatérialisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phi vật chất 3 Phản nghĩa 3.1 Matérialiste Tính từ Xem... -
Immatérialité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phi vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Matérialité Danh từ giống cái Tính phi vật chất Phản... -
Immatériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi vật chất 1.2 Không vật chất, không nhục dục 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phi vật chất 3 Phản... -
Immense
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mênh mông, bao la, vô hạn 1.2 Rất lớn, kếch xù 1.3 Phản nghĩa Exigu, infime, minuscule, petit Tính từ Mênh... -
Immensité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mênh mông, sự bao la 1.2 Khoảng rộng bao la 1.3 Sự to lớn, sự rộng lớn 2 Phản nghĩa... -
Immensurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không đo nổi 1.2 Phản nghĩa Mesurable Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không... -
Immensément
Phó từ Hết sức, vô cùng Être immensément riche giàu vô cùng -
Immerger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) Ngoại động từ Nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) -
Immergé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chìm (trong nước), ngập nước 2 Phản nghĩa 2.1 Emergé flottant Tính từ Chìm (trong nước), ngập nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.