- Từ điển Pháp - Việt
Immoralisme
Xem thêm các từ khác
-
Immoraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết phi đạo đức Tính từ Phi đạo đức chủ... -
Immoralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không đạo đức 1.2 điều không đạo đức 2 Phản nghĩa 2.1 Moralité Honnêteté pureté... -
Immortalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm thành bất tử, sự lưu danh muôn thuở 1.2 Sự trở thành bất tử Danh từ giống cái... -
Immortaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở Ngoại động từ Làm thành bất tử, lưu danh muôn thuở -
Immortalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở 2 Phản nghĩa 2.1 Mortalité Danh từ giống cái Sự bất... -
Immortel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ 1.3 Phản nghĩa Mortel, périssable 1.4 Danh từ 1.5 (thân mật) viện sĩ 1.6... -
Immortelle
Mục lục 1 Xem immortel Xem immortel -
Immortellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất tử 1.2 Bất diệt, bất hủ Phó từ Bất tử Bất diệt, bất hủ -
Immotivé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý do, vô cớ 2 Phản nghĩa 2.1 Motivé Tính từ Không có lý do, vô cớ Action immotivée hành động... -
Immuabilité
Danh từ giống cái Như immutabilité -
Immuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, bất biến, bất di dịch 1.2 Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable Tính từ Không thay đổi,... -
Immuablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất biến, bất di bất dịch Phó từ Bất biến, bất di bất dịch -
Immunisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn dịch Tính từ Miễn dịch Sérum immunisant huyết thanh miễn dịch -
Immunisante
Mục lục 1 Xem immunisant Xem immunisant -
Immunisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tạo miễn dịch Danh từ giống cái Sự tạo miễn dịch -
Immuniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo miễn dịch 1.2 (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được 1.3 Phản nghĩa Contaminer... -
Immunisine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể cảm nhiễm Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Immunitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) miễn dịch Réaction immunitaire... -
Immunité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trừ 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự miễn dịch 2 Phản nghĩa 2.1 Allergie anaphylaxie... -
Immunologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miễn dịch học Danh từ giống cái Miễn dịch học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.