- Từ điển Pháp - Việt
Imperturbablement
Xem thêm các từ khác
-
Impie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghịch đạo, báng bổ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ nghịch đạo, kẻ báng bổ 1.4 Phản nghĩa Croyant, pieux Tính... -
Impitoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót 1.2 Phản nghĩa Bon, charitable; bienveillant, indulgent, pitoyable Tính... -
Impitoyablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót Phó từ Tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót Puni impitoyablement... -
Impiété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghịch đạo, sự báng bổ 1.2 Lời nghịch đạo, lời báng bổ; hành động nghịch đạo,... -
Implacabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm) tính khôn nguôi, tính không thể dịu được 1.2 (từ hiếm) sự khắt khe; sự da... -
Implacable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe; da diết 1.3 Phản nghĩa Doux, indulgent Tính từ Khôn nguôi,... -
Implacablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn nguôi, không thể dịu được 1.2 Khắt khe, da diết Phó từ Khôn nguôi, không thể dịu được Khắt... -
Implacentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) không (có) nhau Mammifère... -
Implant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mảnh cấy, miếng cấy Danh từ giống đực (y học) mảnh cấy, miếng cấy -
Implantation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào 1.2 Cách mọc tóc; dường chân tóc 1.3 (y học) sự... -
Implanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, du nhập 1.2 (y học) cấy dưới da 1.3 (từ hiếm) cắm vào 1.4 Phản nghĩa Arracher, déraciner... -
Implexe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) rối rắm, phức tạp Pièce implexe... -
Implication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự liên lụy 1.2 (triết học) quan hệ liên can 1.3 (toán học) sự kéo... -
Implicite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicite. Exprès, formel Tính từ Ẩn, ngầm Condition implicite điều kiện ngầm... -
Implicitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ẩn, ngầm 1.2 Phản nghĩa Explicitement Phó từ Ẩn, ngầm Cela fut implicitement convenu entre nous điều đó... -
Impliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) làm cho liên lụy 1.2 Bao hàm; kéo theo 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động... -
Implorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Tính từ Có thể cầu xin, có thể khẩn nài Geste implorant cử chỉ... -
Implorante
Mục lục 1 Xem implorant Xem implorant -
Imploration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu xin, sự khẩn nài Danh từ giống cái Sự cầu xin, sự khẩn nài -
Implorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu xin, khẩn nài Ngoại động từ Cầu xin, khẩn nài Implorer le pardon cầu xin tha thứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.