- Từ điển Pháp - Việt
Impolitiquement
Xem thêm các từ khác
-
Impondérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trọng lượng 1.2 (ngĩa bóng) không lường được 2 Danh từ giống đực 2.1 điều không lường... -
Impopulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp lòng dân; không được lòng dân 1.2 Phản nghĩa Populaire Tính từ Không hợp lòng dân; không... -
Impopularité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không hợp lòng dân; sự không được lòng dân, sự thất nhân tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Popularité... -
Import-export
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) xuất nhập khẩu Danh từ giống đực (thương nghiệp) xuất nhập khẩu -
Importable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nhập khẩu, được phép nhập khẩu (hàng hóa) 1.2 Phản nghĩa Exportable Tính từ Có thể nhập... -
Importance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quan trọng 2 Phản nghĩa Futilité, insignifiance, médiocrité 2.1 D\'importance quan trọng Danh từ... -
Important
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quan trọng 1.2 Phản nghĩa Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều... -
Importante
Mục lục 1 Xem important Xem important -
Importateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập khẩu 1.2 Phản nghĩa Exportateur 2 Danh từ 2.1 Người nhập khẩu Tính từ Nhập khẩu Pays importateur... -
Importation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập khẩu, sự nhập 1.2 ( số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập 1.3 Phản nghĩa Exportation... -
Importatrice
Mục lục 1 Xem importateur Xem importateur -
Importer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhập khẩu, nhập 1.2 Phản nghĩa Exporter 2 Nội động từ 2.1 Có tầm quan trọng, hệ trọng 3... -
Importun
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quấy rày 1.2 Phản nghĩa Discret, opportun. Agréable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ quấy rày Tính từ Quấy... -
Importune
Mục lục 1 Xem importun Xem importun -
Importuner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấy rày 1.2 Phản nghĩa Amuser, divertir Ngoại động từ Quấy rày Je ne veux pas vous importuner plus... -
Importunité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất quấy rày, tính chất khó chịu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự nài nỉ 2 Phản nghĩa 2.1... -
Imposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh thuế Tính từ Có thể đánh thuế Marchandises imposables hàng hóa có thể đánh thuế -
Imposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Oai nghiêm, oai vệ 1.2 Quan trọng, lớn 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ Tính từ Oai nghiêm, oai vệ Vieillard... -
Imposante
Mục lục 1 Xem imposant Xem imposant -
Imposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế 1.2 Bắt phải (chịu); áp đặt 2 Phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser 2.1 Imposer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.