- Từ điển Pháp - Việt
Incompréhensible
Mục lục |
Tính từ
Không thể hiểu nổi, khó hiểu
- Raisonnement incompréhensible
- lập luận không thể hiểu nổi
- Texte incompréhensible
- bài văn khó hiểu
- Caractère incompréhensible
- tính nết khó hiểu
Phản nghĩa
Clair compréhensible
Xem thêm các từ khác
-
Incompréhensiblement
Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) khó hiểu -
Incompréhensif
Tính từ Không thấu tình, không thông cảm Un esprit incompréhensif một đầu óc không thông cảm -
Incompréhension
Danh từ giống cái Sự không thấu hiểu Poète qui souffre de l\'incompréhension du public nhà thơ không được quần chúng thấu hiểu -
Incomptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đếm Tính từ Không thể đếm Pouls incomptable mạch không thể đếm -
Incompétent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ thẩm quyền 1.2 Thiếu khả năng, bất tài 2 Phản nghĩa 2.1 Compétent Tính từ Không đủ thẩm... -
Inconcevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được 1.2 Phản nghĩa Concevable; banal, compréhensible Tính từ... -
Inconcevablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó quan niệm được, không thể tưởng tượng được Phó từ Khó quan niệm được, không thể tưởng... -
Inconciliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không dung hòa được 1.2 Không hòa giải được Tính từ Không dung hòa được Intérêts inconciliables quyền... -
Inconciliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu hòa giải Danh từ giống cái Sự không chịu hòa giải Procès-verbal d\'inconciliation... -
Incondensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể ngưng lại Tính từ Không thể ngưng lại Gaz incondensable khí không thể ngưng lại -
Inconditionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không điều kiện 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ phục tùng không điều kiện Tính từ Không điều kiện Inhibition... -
Inconditionnelle
Mục lục 1 Xem inconditionnel Xem inconditionnel -
Inconditionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không điều kiện Phó từ Không điều kiện Soutenir quelqu\'un inconditionnellement ủng hộ ai không điều... -
Inconditionné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) không điều kiện; tuyệt đối 2 Danh từ giống đực 2.1 (triết học) cái không điều kiện,... -
Inconduite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm hạnh xấu, hạnh kiểm xấu Danh từ giống cái Phẩm hạnh xấu, hạnh kiểm xấu -
Inconel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) inconen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) inconen (hợp kim) -
Inconfort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu tiện nghi Danh từ giống đực Sự thiếu tiện nghi L\'inconfort d\'un appartement sự... -
Inconfortable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tiện nghi Tính từ Thiếu tiện nghi Maison inconfortable nhà thiếu tiện nghi -
Inconfortablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thiếu tiện nghi Phó từ Thiếu tiện nghi -
Incongelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đông lại Tính từ Không thể đông lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.