- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Incoordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu phối hợp Danh từ giống cái Sự thiếu phối hợp L\'incoordination de services administratifs... -
Incorporable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trộn vào 1.2 Có thể cho vào, có thể đưa vào, có thể sáp nhập 1.3 (quân sự) có thể phiên... -
Incorporant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hỗn nhập Tính từ (ngôn ngữ học) hỗn nhập -
Incorporante
Mục lục 1 Xem incorporant Xem incorporant -
Incorporation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trộn 1.2 Sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập 1.3 (quân sự) sự phiên chế 1.4 (tôn... -
Incorporel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hình, vô thể 1.2 Phản nghĩa Corporel; matériel; concret Tính từ Vô hình, vô thể Phản nghĩa Corporel;... -
Incorporelle
Mục lục 1 Xem incorporel Xem incorporel -
Incorporer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn 1.2 Cho vào, sáp nhập 1.3 (quân sự) phiên chế 1.4 Phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher,... -
Incorrect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi 1.2 Phản nghĩa Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable,... -
Incorrecte
Mục lục 1 Xem incorrect Xem incorrect -
Incorrectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đúng, sai, sai ngữ pháp 1.2 Không đứng đắn 1.3 Phản nghĩa Correctement Phó từ Không đúng, sai,... -
Incorrection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sai ngữ pháp; lỗi ngữ pháp 1.2 Sự không đứng đắn, lời nói không đứng đắn, việc... -
Incorrigible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sửa chữa được, bất trị Tính từ Không sửa chữa được, bất trị Un enfant incorrigible một... -
Incorrigiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sửa chữa được Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sửa chữa... -
Incorrompu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hư hỏng, không biến chất Tính từ Không hư hỏng, không biến chất -
Incorrompue
Mục lục 1 Xem incorrompu Xem incorrompu -
Incorruptibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể hỏng, tính không thể biến chất 1.2 Tính không thể mua chuộc 2 Phản nghĩa... -
Incorruptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hỏng, không thể biến chất 1.2 Không thể mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Corruptible, corrompu Tính... -
Incorruptiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể hỏng 1.2 Không thể mua chuộc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Incorruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tình trạng không hư hỏng Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.