Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Incubation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ấp trứng
(y học) thời kỳ nung bệnh, thời kỳ ủ bệnh
(nghĩa bóng) thời kỳ ấp ủ
(sử học) sự cầu mộng

Xem thêm các từ khác

  • Incubatrice

    Mục lục 1 Xem incubateur Xem incubateur
  • Incube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dâm yêu (quỷ hay hiện về ăn nằm với phụ nữ, theo mê tín cổ) Danh từ giống đực Dâm...
  • Incuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ấp (trứng) Ngoại động từ Ấp (trứng)
  • Incuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chưa nung chín (của vôi, thạch cao...) Danh từ giống đực Phần chưa nung chín (của...
  • Inculcation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự khắc sâu vào trí não Danh từ giống cái (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Inculpable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc tội Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể bị buộc...
  • Inculpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buộc tội, sự quy tội 1.2 Phản nghĩa Disculpation Danh từ giống cái Sự buộc tội, sự...
  • Inculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc tội, quy tội 1.2 Phản nghĩa Disculper, excuser Ngoại động từ Buộc tội, quy tội Inculper...
  • Inculpé

    Danh từ Người bị buộc tội
  • Inculquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khắc sâu vào trí não Ngoại động từ Khắc sâu vào trí não Inculquer une vérité khắc sâu một...
  • Inculte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ hoang, không trồng trọt 1.2 (nghĩa bóng) không sửa sang 1.3 Không văn hóa, vô học 1.4 Phản nghĩa Fertile;...
  • Incultivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể cày cấy, không thể trồng trọt 1.2 Phản nghĩa Arable, cultivable, fertile Tính từ Không thể...
  • Incultivé

    Tính từ (văn học) bỏ hoang, không trồng trọt
  • Inculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kém văn hóa, sự vô học 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự bỏ hoang, sự không trồng trọt...
  • Incunable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách in cổ (trước 1500 ở châu Âu) Danh từ giống đực Sách in cổ (trước 1500 ở châu...
  • Incurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chữa (khỏi) được 1.2 Phản nghĩa Curable, guérissable 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh không chữa...
  • Incurablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không chữa (khỏi) được Phó từ Không chữa (khỏi) được Incurablement malade ốm không chữa khỏi được...
  • Incurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chểnh mảng, sự lơ là 1.2 Phản nghĩa Soin Danh từ giống cái Sự chểnh mảng, sự lơ...
  • Incurieuse

    Mục lục 1 Xem incurieux Xem incurieux
  • Incurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không tò mò, thờ ơ Tính từ (văn học) không tò mò, thờ ơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top