- Từ điển Pháp - Việt
Incurvable
Xem thêm các từ khác
-
Incurvation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uốn cong 1.2 Sự cong Danh từ giống cái Sự uốn cong Sự cong -
Incurver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong vào, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 1.3 S incurver 1.4 Tự động từ 1.5 Uốn cong, cong... -
Incuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lồi một mặt lõm mặt kia (huy chương, đồng tiền) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Huy chương lồi một mặt... -
Indamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđamin Danh từ giống cái ( hóa học) inđamin -
Indatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không định được ngày tháng Tính từ Không định được ngày tháng Document indatable tư liệu không... -
Inde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phẩm chàm Danh từ giống đực Phẩm chàm -
Indemne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thiệt hại gì, vô sự 1.2 Phản nghĩa Endommagé; atteint Tính từ Không thiệt hại gì, vô sự Sortir... -
Indemnisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể được bồi thường, đáng được bồi thường Tính từ Có thể được bồi thường, đáng... -
Indemnisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bồi thường Danh từ giống cái Sự bồi thường -
Indemniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi thường Ngoại động từ Bồi thường Indemniser quelqu\'un de ses frais bồi thường phí tổn... -
Indemnitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính chất) bồi thường 1.2 Danh từ 1.3 (luật học, pháp lý) người được bồi thường Tính từ... -
Indemnité
Danh từ giống cái Tiền bồi thường Indemnité de guerre tiền bồi thường chiến tranh Phụ cấp Indemnité de logement phụ cấp... -
Indentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình thế lồi lõm Danh từ giống cái Hình thế lồi lõm Les indentations de la côte hình thế... -
Indescriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó tả Tính từ Khó tả Joie indescriptible niềm vui khó tả -
Indestructibilité
Danh từ giống cái Tính không thể phá hủy, tính bất diệt Indestructibilité de la matière tính bất diệt của vật chất -
Indestructible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phá hủy, bất diệt, bền chặt 1.2 Phản nghĩa Destructible, fragile Tính từ Không thể phá hủy,... -
Indestructiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đời đời bền chặt Phó từ Đời đời bền chặt -
Indevinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể đoán ra Tính từ Không thể đoán ra -
Index
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón tay trỏ 1.2 Kim chỉ (trên đồng hồ đo...) 1.3 Bảng tra (cuối sách) 1.4 (tôn giáo) mục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.