- Từ điển Pháp - Việt
Indigotine
Xem thêm các từ khác
-
Indigète
Tính từ Dieux indigètes+ (sử học) thổ thần -
Indiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ 1.2 Chỉ rõ, biểu thị 1.3 Chỉ định, định 1.4 (y học) đòi hỏi phải Ngoại động từ... -
Indiqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué... -
Indirect
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thẳng một mạch, quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Direct. Immédiat Tính từ Không thẳng một... -
Indirecte
Mục lục 1 Xem indirect Xem indirect -
Indirectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Directement Phó từ Quanh co Gián tiếp Phản nghĩa Directement -
Indirigeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể điều khiển, không thể lái được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít... -
Indirubine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđirubin Danh từ giống cái ( hóa học) inđirubin -
Indiscernable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân biệt 1.2 Khó nhận thấy 1.3 Phản nghĩa Discernable, distinct Tính từ Không thể phân biệt... -
Indisciplinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cứng đầu cứng cổ, không thể bắt vào khuôn phép Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) cứng... -
Indiscipline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô kỷ luật 1.2 Phản nghĩa Discipline, obéissance Danh từ giống cái Sự vô kỷ luật Phản... -
Indiscret
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thận... -
Indiscrètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hớ hênh 2 Phản nghĩa 2.1 Discrètement Phó từ Vô ý tứ,... -
Indiscrétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu 1.2 Sự không kín... -
Indiscutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Discutable, douteux Tính từ Không còn bàn... -
Indiscutablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên Phó từ Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên -
Indiscuté
Tính từ Không ai bàn cãi, không phải bàn, ai cũng công nhận -
Indispensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần thiết 1.2 Phản nghĩa Inutile, superflu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ 2 Danh từ giống... -
Indispensablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết phải Phó từ Cần thiết phải -
Indisponibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không thể sử dụng 2 Phản nghĩa 2.1 Disponibilité Danh từ giống cái Tình trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.