- Từ điển Pháp - Việt
Individualisé
Tính từ
Cá biệt hóa, khác biệt
- Un groupe fortement individualisé
- một nhóm rất khác biệt (các nhóm khác)
Xem thêm các từ khác
-
Individuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét cá thể Danh từ giống cái Nét cá thể -
Individuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem individu 1.2 Cá biệt 1.3 Phản nghĩa Collectif, commun. Général. Générique, universel. Public, social 2 Danh... -
Individuelle
Mục lục 1 Xem individuel Xem individuel -
Individuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt cá thể 1.2 Từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra 1.3 Phản nghĩa Collectivement.... -
Indivis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia 2 Phản nghĩa Divis, divisé, partagé 2.1 Par indivis (luật... -
Indivisaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người có của còn để chung Danh từ (luật học, pháp lý) người có của còn để... -
Indivise
Mục lục 1 Xem indivis Xem indivis -
Indivisibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không thể chia ra, tính không thể phân chia 2 Phản nghĩa 2.1 Divisibilité Danh từ giống... -
Indivisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chia, không thể phân chia Tính từ Không thể chia, không thể phân chia -
Indivisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không thể chia, không thể phân chia Phó từ Không thể chia, không thể phân chia -
Indivision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự để chung, không chia phần 1.2 Phản nghĩa Division, partage Danh từ giống... -
Indivisément
Phó từ (luật học, pháp lý) không chia phần, còn để chung -
Indo-aryen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn A-ri-an Tính từ (thuộc) ấn A-ri-an Langues indo-aryennes ngôn ngữ ấn A-ri-an -
Indo-aryenne
Mục lục 1 Xem indo-aryen Xem indo-aryen -
Indoanilline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđoanilin Danh từ giống cái ( hóa học) inđoanilin -
Indochinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Đông Dương Tính từ (thuộc) Đông Dương Péninsule indochinoise bán đảo Đông Dương -
Indochinoise
Mục lục 1 Xem indochinois Xem indochinois -
Indocile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ 1.2 Phản nghĩa Docile, obéissant, soumis, souple Tính từ Khó bảo, cứng đầu... -
Indocilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khó bảo, cứng đầu cứng cổ Phó từ Khó bảo, cứng đầu cứng cổ -
Indocilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ 2 Phản nghĩa 2.1 Docilité obéissance soumission Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.