- Từ điển Pháp - Việt
Indonésien
Mục lục |
Tính từ
(thuộc) In-đô-nê-xi-a
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng In-đô-nê-xi-a
Xem thêm các từ khác
-
Indoxyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) inđoxila Danh từ giống đực ( hóa học) inđoxila -
Indoxylurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inđoxila Danh từ giống cái (y học) chứng đái inđoxila -
Indri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hồ hầu Danh từ giống đực (động vật học) hồ hầu -
Indu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không đúng phép, trái lẽ thường, trái khoáy 1.2 (luật học, pháp lý) không có cơ sở 1.3... -
Indubitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể nghi ngờ, chắc chắn, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Douteux, erroné. Faux; hypothétique Tính từ Không... -
Indubitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn Phó từ Không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn -
Inductance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ tự cảm Danh từ giống cái (điện học) độ tự cảm -
Inducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) cảm ứng 1.2 ( lôgic) quy nạp 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (điện học) phần cảm 1.5 Phản... -
Inductif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( lôgic) quy nạp 1.2 (điện học) cảm ứng Tính từ ( lôgic) quy nạp Méthode inductive phương pháp quy nạp... -
Induction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép quy nạp 1.2 Phản nghĩa Déduction 1.3 (điện học, sinh vật học; sinh lý học) sự cảm... -
Inductive
Mục lục 1 Xem inductif Xem inductif -
Inductrice
Mục lục 1 Xem inducteur Xem inducteur -
Indue
Mục lục 1 Xem indu Xem indu -
Induire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qui nạp, qui kết 1.2 Phản nghĩa Déduire 1.3 (điện học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây cảm ứng... -
Induit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (điện học) phần ứng 1.4 Phản nghĩa Inducteur Tính từ... -
Induite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái induit induit -
Indulgemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khoan dung, độ lượng Phó từ Khoan dung, độ lượng Traiter indulgemment un coupable đối xử độ lượng... -
Indulgence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung, tính độ lượng 1.2 (tôn giáo) sự xá tội 1.3 Phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté,... -
Indulgencier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Ngoại động từ (tôn giáo) gắn tính xá tội cho Indulgencier... -
Indulgent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung, độ lượng 1.2 Phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.