- Từ điển Pháp - Việt
Inefficacité
Xem thêm các từ khác
-
Inemployable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không dùng được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không dùng được -
Inemployé
Tính từ Không dùng đến Force inemployée sức mạnh không dùng đến -
Inentamé
Tính từ Còn nguyên vẹn Trésor inentamé kho của còn nguyên vẹn -
Inentendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nghe thấy Tính từ Không nghe thấy Voix inentendue tiếng nói không nghe thấy -
Inentendue
Mục lục 1 Xem inentendu Xem inentendu -
Inepte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngu ngốc 1.2 Phản nghĩa Fin, intelligent 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không đủ năng lực (làm việc gì) Tính... -
Ineptie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngu ngốc 1.2 Điều ngu ngốc, trò ngu ngốc 1.3 Phản nghĩa Finesse, intelligence Danh từ giống... -
Inerme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không gai 1.2 Phản nghĩa Epineux 1.3 (động vật học) không móc Tính từ (thực vật học)... -
Inerrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) tính không sai lầm (của người được ơn thiên khải khi nói về giáo lý) Danh từ... -
Inertance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) âm quán Danh từ giống cái (vật lý học) âm quán -
Inerte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ì, trơ, trơ ì 1.2 Phản nghĩa Actif, énergique. Alerte, ardent, entreprenant Tính từ Ì, trơ, trơ ì Force inerte... -
Inertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ì, trơ, trơ ì Phó từ Ì, trơ, trơ ì Se coucher inertement nằm ì -
Inertie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự đờ 1.3 Phản... -
Inescomptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) không thể chiết khấu Tính từ (kinh tế) không thể chiết khấu -
Inespéré
Tính từ Bất ngờ, quá mức mong đợi Chance inespérée điều may mắn bất ngờ Arriver à des résultats inespérés đạt tới những... -
Inessif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nội cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) nội cách -
Inesthétique
Tính từ Khó coi, không đẹp (triết học) phi thẩm mỹ Sens inesthétiques giác quan phi thẩm mỹ -
Inestimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đánh giá được, vô giá 1.2 Phản nghĩa Estimable Tính từ Không đánh giá được, vô giá Bienfaits... -
Inexact
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng, không chính xác, sai 1.2 Không đúng giờ 1.3 Phản nghĩa Correct, exact, fidèle, juste. Assidu, ponctuel... -
Inexacte
Mục lục 1 Xem inexact Xem inexact
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.