- Từ điển Pháp - Việt
Infécondité
Mục lục |
Danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản
(nghĩa bóng) sự khô cằn, sự nghèo nàn
- L'infécondité d'une théorie
- sự khô cằn của một lý thuyết
Phản nghĩa
Fécondité fertilité
Xem thêm các từ khác
-
Inféoder
Ngoại động từ Bắt thần phục, bắt phục tùng (sử học) phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái... -
Inféodé
Tính từ Thần phục, phục tùng -
Inférence
Danh từ giống cái Sự suy diễn -
Inférer
Ngoại động từ Suy diễn, suy ra J\'en infère que nous pouvons réussir từ đó tôi suy ra là chúng ta có thể thành công -
Inférieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới 1.2 Thấp, kém, thấp kém, bậc thấp 1.3 Nhỏ hơn 2 Danh từ 2.1 Kẻ dưới, người cấp dưới 3... -
Inférieurement
Phó từ �� dưới Placé inférieurement đặt ở dưới Kém Ils ont traité le sujet, mais l\'un bien inférieurement à l\'autre họ bàn... -
Inférioriser
Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm cho thấp kém, làm cho có cảm tưởng thua kém, làm cho tự ty -
Infériorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấp kém, sự thua kém 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự thấp hơn 2 Phản nghĩa 2.1 Supériorité... -
Inférovarié
Tính từ (thực vật học) (có) bầu dưới -
Inga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây găng tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây găng tây -
Ingagnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể được, không thể thắng Tính từ Không thể được, không thể thắng Procès ingagnable vụ... -
Ingambe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi đứng nhanh nhẹn 1.2 Phản nghĩa Impotent, infirme 1.3 Danh từ 1.4 Người đi đứng nhanh nhẹn Tính từ... -
Ingestes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thức ăn, thức uống Danh từ giống đực số nhiều... -
Ingestion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ăn, sự uống Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Inglorieuse
Mục lục 1 Xem inglorieux Xem inglorieux -
Inglorieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không vẻ vang Victoire inglorieuse... -
Ingluvial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) diều Tính từ (động vật học) (thuộc) diều Indigestion ingluviale chứng khó... -
Ingluviale
Mục lục 1 Xem ingluvial Xem ingluvial -
Ingouvernable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cai trị được 1.2 Phản nghĩa Docile, ma†trisable Tính từ Không cai trị được Peuple ingouvernable... -
Ingrat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bội bạc, phụ bạc 1.2 (nghĩa bóng) bạc bẽo 1.3 Xấu xí, khó coi 1.4 Phản nghĩa Reconnaissant; fécond,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.