- Từ điển Pháp - Việt
Infectant
Xem thêm các từ khác
-
Infectante
Mục lục 1 Xem infectant Xem infectant -
Infecte
Mục lục 1 Xem infect Xem infect -
Infecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ô nhiễm 1.2 (y học) làm nhiễm khuẩn 1.3 (văn học) làm cho đồi bại, đầu độc 1.4 Phản... -
Infectieuse
Mục lục 1 Xem infectieux Xem infectieux -
Infectieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng Tính từ (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng Maladie infectieuse bệnh... -
Infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm ô nhiễm 1.2 (y học) sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng 1.3 Mùi hôi thối 1.4 (văn học)... -
Infectum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dạng chưa hoàn thành Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dạng chưa hoàn... -
Infermentescible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể lên men Tính từ Không thể lên men Substance infermentescible chất không thể lên men -
Infernal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfer 1.2 Quỷ quái 2 Phản nghĩa Angélique, céleste, divin 2.1 Ghê người, dữ dội, hung dữ 2.2 (thân... -
Infernale
Mục lục 1 Xem infernal Xem infernal -
Infernalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quỷ quái 1.2 Ghê người, dữ dội, hung dữ Phó từ Quỷ quái Ghê người, dữ dội, hung dữ -
Infertile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không màu mỡ, cằn cỗi Tính từ Không màu mỡ, cằn cỗi Terre infertile đất cằn cỗi Esprit infertile... -
Infertilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thành màu mỡ Tính từ Không thể thành màu mỡ -
Infertilité
Danh từ giống cái Tính không màu mỡ, tính cằn cỗi -
Infestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm vật ký sinh Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm vật ký sinh -
Infester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cướp phá 1.2 (có) đầy dẫy ở (vật có hại) 1.3 (y học) xâm nhập cơ thể, nhiễm vào 1.4... -
Infibulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tục khâu vòng (ngăn ngừa giao cấu) Danh từ giống cái (sử học) tục khâu vòng... -
Infidèle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không trung thành 1.2 Không theo đạo chính thống, dị giáo 2 Danh từ 2.1 Người không theo đạo chính thống,... -
Infidèlement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không trung thành 2 Phản nghĩa 2.1 Fidèlement Phó từ Không trung thành Phản nghĩa Fidèlement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.