- Từ điển Pháp - Việt
Infidélité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự không trung thành, hành động không trung thành, điểm không đúng sự thực
- L'infidélité d'un mari
- sự không trung thành của một người chồng
- Des infidélités dans un roman historique
- những điểm không đúng sự thực trong một cuốn tiểu thuyết lịch sử
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự không theo đạo chính thống, sự không tin đạo
Phản nghĩa
Fidélité Constance Exactitude
Xem thêm các từ khác
-
Infiltrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đám thâm nhiễm Danh từ giống đực (y học) đám thâm nhiễm Infiltrat pulmonaire đám... -
Infiltration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thấm, sự ngấm 1.2 (y học) sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm 1.3 Sự thâm nhập... -
Infime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất nhỏ 1.2 Thấp nhất, thấp kém nhất, quèn 1.3 Phản nghĩa Eminent, suprême. Immense Tính từ Rất nhỏ... -
Infini
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô tận, vô hạn, vô cùng 1.2 Phản nghĩa Borné, fini, limité 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái vô tận 1.5... -
Infinie
Mục lục 1 Xem infini Xem infini -
Infiniment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô cùng, hết sức Phó từ Vô cùng, hết sức Infiniment grand vô cùng lớn Je regrette infiniment mais tôi hết... -
Infinitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) vô định 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) lối vô định 1.4 Danh từ giống... -
Infinitive
Mục lục 1 Xem infinitif Xem infinitif -
Infinitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính vô tận, tính vô hạn 1.2 Phản nghĩa Finitude Danh từ giống cái (triết học)... -
Infinité
Danh từ giống cái Tính vô tận, tính vô hạn L\'infinité des temps tính vô tận của thời gian Vô số Une infinité de gens vô số... -
Infinitésimal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhỏ 1.2 (toán học) vi phân 2 Phản nghĩa 2.1 Grand infini Tính từ Cực nhỏ (toán học) vi phân Géométrie... -
Infirmable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể bác, có thể hủy Tính từ (luật học, pháp lý) có thể bác, có thể hủy... -
Infirmatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Confirmatif Tính từ (luật học, pháp lý) bác, hủy Arrêt... -
Infirmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự bác, sự hủy 1.2 Phản nghĩa Attestation, confirmation Danh từ giống... -
Infirmative
Mục lục 1 Xem infirmatif Xem infirmatif -
Infirme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tàn tật 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) yếu 1.3 Phản nghĩa Ingambe, valide 1.4 Danh từ 1.5 Người tàn tật Tính... -
Infirmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác, hủy 1.2 Phản nghĩa Attester, avérer, prouver; confirmer Ngoại động từ Bác, hủy L\'expérience... -
Infirmerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xá Danh từ giống cái Bệnh xá -
Infirmier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Y tá Danh từ Y tá -
Infixe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) trung tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) trung tố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.