- Từ điển Pháp - Việt
Inopposabilité
Danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) tính không thể chống lại
Xem thêm các từ khác
-
Inopposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) không thể chống lại 1.2 Phản nghĩa Opposable Tính từ (luật học, pháp lý) không... -
Inopérable
Tính từ Không mổ được Maladie inopérable người bệnh không mổ được -
Inopérant
Tính từ Không có hiệu lực Remède inopérant vị thuốc không có hiệu lực -
Inorganique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô cơ 1.2 Phản nghĩa Organique Tính từ Vô cơ Substance inorganique chất vô cơ Phản nghĩa Organique -
Inorganisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể tổ chức 1.2 Phản nghĩa Organisable Tính từ Không thể tổ chức Phản nghĩa Organisable -
Inorganisé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có tổ chức 1.2 Ngoài tổ chức công đoàn 2 Phản nghĩa 2.1 Organisé Syndiqué Tính từ Không có tổ... -
Inosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inozit Danh từ giống cái ( hóa học) inozit -
Inosurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái inozit Danh từ giống cái (y học) chứng đái inozit -
Inoubliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quên được Tính từ Không thể quên được Un accueil inoubliable một sự tiếp đãi không thể... -
Inouï
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, phi thường 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chưa từng nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Commun ordinaire Tính từ Lạ... -
Inox
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực inoxydable inoxydable -
Inoxydable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thương nghiệp) thép không gỉ, hợp kim không gỉ Tính từ Không... -
Inqualifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không biết gọi là gì, quá đáng Tính từ Không biết gọi là gì, quá đáng Une conduite inqualifiable cách... -
Inquart
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái quartation) 1.1 (kỹ thuật) phép trộn ba phần bạc (vào vàng) Danh từ giống... -
Inquiet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lo lắng, không yên 1.2 (văn học) không bao giờ thỏa lòng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng... -
Inquilinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lối sống nhờ Danh từ giống đực (thực vật học) lối sống nhờ -
Inquisiteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoi mói 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quan tòa dị giáo Tính từ Xoi mói Regard inquisiteur cái nhìn... -
Inquisitif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tìm hiểu Tính từ Tìm hiểu Regard inquisitif cái nhìn tìm hiểu -
Inquisition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao Danh từ giống cái Sự thẩm tra, sự thẩm vấn gắt gao... -
Inquisitive
Mục lục 1 Xem inquisitif Xem inquisitif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.