- Từ điển Pháp - Việt
Insidieusement
Xem thêm các từ khác
-
Insidieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh lừa, lừa lọc 1.2 (y học) âm ỉ Tính từ Đánh lừa, lừa lọc Question insidieuse câu hỏi đánh... -
Insight
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt sai (của một con vật trong quá trình tập luyện) Danh từ giống đực Sự bớt sai... -
Insigne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chú ý, đặc biệt 2 Danh từ giống đực 2.1 Huy hiệu 2.2 Biểu hiệu Tính từ Đáng chú ý, đặc... -
Insignifiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đáng kể 1.2 Phản nghĩa Intérêt; valeur; importance Danh từ giống cái Sự không đáng... -
Insignifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lý thú gì, vô vị 1.2 Không đáng kể 1.3 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vô nghĩa 1.4 Phản nghĩa Frappant,... -
Insignifiante
Mục lục 1 Xem insignifiant Xem insignifiant -
Insincère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) không thành thực 2 Phản nghĩa 2.1 Sincère Tính từ (văn học) không thành thực Phản nghĩa... -
Insinuant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khéo luồn lọt, khéo len lỏi, khéo lấy lòng Tính từ Khéo luồn lọt, khéo len lỏi, khéo lấy lòng Un... -
Insinuante
Mục lục 1 Xem insinuant Xem insinuant -
Insinuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nói xa nói gần, lời nói xa nói gần, lời nói bóng gió 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Insinuer
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí) 1.3 (luật... -
Insipide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có vị gì, lạt lẽo 1.2 (nghĩa bóng) vô vị 1.3 Phản nghĩa Sapide, savoureux Tính từ Không có vị... -
Insipidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính không có vị, tính lạt lẽo 1.2 (nghĩa bóng) tính vô vị 2 Phản nghĩa 2.1 Sapidité saveur... -
Insistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nằn nì, sự cố nài 1.2 Sự nhấn mạnh Danh từ giống cái Sự nằn nì, sự cố nài Sự... -
Insistant
Mục lục 1 Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) 1.1 Nằn nì, cố nài 1.2 Nhấn mạnh Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Nằn nì,... -
Insistante
Mục lục 1 Xem insistant Xem insistant -
Insister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Năn nì, cố nài 1.2 Nhấn mạnh 1.3 Phản nghĩa Glisser, passer Nội động từ Năn nì, cố nài Nhấn... -
Insociable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó gần, không hòa với người khác 1.2 Phản nghĩa Accommodant, sociable Tính từ Khó gần, không hòa với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.