- Từ điển Pháp - Việt
Installation
|
Danh từ giống cái
Sự đặt, sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bày biện, cách bày biện
- L'installation d'une machine
- sự đặt một cái máy
- Installation harmonieuse
- cách bày biện hài hòa
Thiết bị
- Réparer l'installation électrique
- sửa chữa thiết bị điện
- Installation d'aérage
- thiết bị thông gió
- Installation de congélation
- thiết bị đông lạnh
- Installation de climatisation
- thiết bị điều hoà không khí
- Installation de décodage
- thiết bị giải mã
- Installation de désossage
- thiết bị lóc xương
- Installation d'ensimage
- thiết bị bôi trơn
- Installation de filtrage
- thiết bị lọc
- Installation de coulée
- thiết bị rót đúc
- Installation d'extraction
- thiết bị chiết
- Installation électrogène
- thiết bị phát điện
- Installation de désagrégation
- thiết bị phá huỷ
- Installation de raclage
- thiết bị cào nạo
- Installation radiographique
- thiết bị chụp X quang
- Installation de transport pneumatique
- thiết bị chuyển vận bằng khí nén
- Installation de vide
- thiết bị chân không
- Installation de reproduction sonore
- thiết bị tái tạo âm thanh
Sự đến ở, nơi ở
- Fêter son installation
- ăn mừng nhà mới
- Installation provisoire
- nơi ở tạm thời
Phản nghĩa Déménagement, évacuation
Lễ thụ chức
Xem thêm các từ khác
-
Installatrice
Mục lục 1 Xem installateur Xem installateur -
Installer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, xếp, sắp đặt, bày biện 2 Phản nghĩa Déplacer 2.1 Làm lễ thụ chức cho Ngoại động... -
Installé
Tính từ (thân mật) yên chỗ, yên thân Des gens installés những kẻ yên chỗ -
Instamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khẩn khoản Phó từ Khẩn khoản -
Instance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẩn khoản, sự khẩn nài 1.2 ( số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài 1.3 (luật... -
Instant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc, chốc, lát 1.2 Phản nghĩa Perpétuité, éternité Danh từ giống đực Lúc, chốc, lát L\'instant... -
Instantané
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tức thì, chớp nhoáng 2 Danh từ giống đực 2.1 ��nh chụp chớp nhoáng 3 Phản nghĩa 3.1 Durable lent... -
Instantanément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lập tức, tức khắc, tức thì 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement progressivement Phó từ Lập tức, tức khắc, tức... -
Instante
Mục lục 1 Xem instant Xem instant -
Instaurateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (văn học) người dựng nên, người thiết lập Danh từ (văn học) người dựng nên, người thiết lập... -
Instauration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự dựng nên, sự thiết lập Danh từ giống cái (văn học) sự dựng nên, sự thiết... -
Instauratrice
Mục lục 1 Xem instaurateur Xem instaurateur -
Instaurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng nên, thiết lập 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser Ngoại động từ Dựng nên, thiết... -
Instigateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục L\'instigateur d\'un soulèvement kẻ xúi giục nổi dậy -
Instigation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục Danh từ giống cái Sự xúi giục Agir à l\'instigation d\'un autre hành động theo... -
Instigatrice
Mục lục 1 Xem instigateur Xem instigateur -
Instillateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) Danh từ giống đực Ống nhỏ thuốc (vào nội tạng) -
Instillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Danh từ giống cái Sự nhỏ, sự nhỏ thuốc Laver une plaie par instillation... -
Instiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhỏ, rỏ 1.2 (nghĩa bóng) truyền dần, gieo dần (ý nghĩ, tình cảm) Ngoại động từ Nhỏ, rỏ... -
Instinct
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản năng 1.2 Năng khiếu Danh từ giống đực Bản năng L\'instinct de conservation bản năng bảo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.