- Từ điển Pháp - Việt
Institutionnel
Xem thêm các từ khác
-
Institutionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái institutionnel institutionnel -
Institutrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái instituteur instituteur -
Instructeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) huấn luyện viên 1.2 (luật học, pháp lý) viên dự thẩm 2 Tính từ giống đực... -
Instructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ ích Tính từ Bổ ích Conversation instructive cuộc nói chuyện bổ ích -
Instruction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng 1.2 Kiến thức, học thức 1.3 Lời chỉ dẫn, hướng dẫn cách... -
Instructive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instructif instructif -
Instruire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy dỗ, giáo dục 1.2 (văn học) cho bài học, soi sáng 1.3 Cho biết, cho hay 1.4 Dự thẩm, thẩm... -
Instruit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có học thức, có học vấn 2 Phản nghĩa Ignare, ignorant, illettré 2.1 (luật học, pháp lý) được thẩm... -
Instruite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instruit instruit -
Instrument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ 1.2 (âm nhạc) nhạc khíBản mẫu:Instruments à cordes 1.3 (nghĩa bóng) công cụ, phương... -
Instrumentaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Témoin instrumentaire (luật học, pháp lý) người đứng chứng kiến -
Instrumental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (dùng làm) văn bản 1.2 (âm nhạc) (bằng) nhạc khí, (bằng) đàn Tính từ (luật... -
Instrumentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái instrumental instrumental -
Instrumentalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết công cụ Danh từ giống đực (triết học) thuyết công cụ -
Instrumentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự lập văn bản 1.2 (âm nhạc) sự phối nhạc Danh từ giống cái (luật... -
Instrumenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập văn bản 1.2 (âm nhạc) phối nhạc Nội động từ (luật học, pháp... -
Instrumentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc công 1.2 (y học) dụng cụ viên Danh từ Nhạc công (y học) dụng cụ viên -
Insubmersible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể chìm 1.2 Phản nghĩa Submersible Tính từ Không thể chìm Bateau insubmersible tàu không thể chìm... -
Insubordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu phục tùng 1.2 Phản nghĩa Subordination; obéissance, soumission Danh từ giống cái... -
Insubordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Subordonné Tính từ Không chịu phục tùng Phản nghĩa Subordonné
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.