- Từ điển Pháp - Việt
Intermezzo
Xem thêm các từ khác
-
Interminable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Bref, court Tính từ Không cùng, vô tận, liên miên Phản... -
Interminablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cùng, vô tận, liên miên 1.2 Phản nghĩa Brièvement, rapidement Phó từ Không cùng, vô tận, liên miên... -
Interministériel
Tính từ Liên bộ -
Intermission
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intermittence 2 2 -
Intermittence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gián đoạn 2 Phản nghĩa Continuité, régularité 2.1 (y học) thời gian giữa hai cơn Danh từ... -
Intermittent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách quãng, gián đoạn; từng cơn 1.2 Phản nghĩa Continu, permanent, régulier Tính từ Cách quãng, gián đoạn;... -
Intermittente
Mục lục 1 Xem intermittent Xem intermittent -
Intermoléculaire
Tính từ Gian phân tử, giữa các phân tử -
Intermonde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) khoảng giữa các thế giới Danh từ giống đực (triết học) khoảng giữa các... -
Intermusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian cơ Tính từ (giải phẫu) gian cơ -
Intermédiaire
môi giới khả năng (skill) -
Internat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nội trú; trường nội trú; tập thể học sinh nội trú 1.2 Danh vị sinh viên y khoa... -
International
Mục lục 1 Bản mẫu:International 1.1 Tính từ 1.2 Quốc tế 1.3 Danh từ 1.4 Vận động viên thi đấu quốc tế 1.5 Danh từ giống... -
Internationale
Mục lục 1 Xem international Xem international -
Internationalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện quốc tế Phó từ Về phương diện quốc tế -
Internationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quốc tế hóa Danh từ giống cái Sự quốc tế hóa -
Internationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc tế hóa Ngoại động từ Quốc tế hóa -
Internationalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc tế Danh từ giống đực Chủ nghĩa quốc tế -
Internationaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa quốc tế Tính từ internationalisme internationalisme Danh từ Người theo... -
Interne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong 1.2 (y học) (thuộc) nội khoa 1.3 Phản nghĩa Extérieur, externe 1.4 Danh từ 1.5 Học sinh nội trú 1.6...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.