- Từ điển Pháp - Việt
Interrègne
Danh từ giống đực
Thời gian khuyết ngôi; thời gian khuyết quốc trưởng
Xem thêm các từ khác
-
Interscapulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian xương bả vai Tính từ (giải phẫu) gian xương bả vai -
Interscolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên trường Tính từ Liên trường -
Intersection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (nhau); chỗ giao (nhau) Danh từ giống cái Sự giao (nhau); chỗ giao (nhau) -
Intersecté
Tính từ (kiến trúc) quấn vào nhau (toán học) bị cắt -
Intersession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian giữa hai khóa họp 1.2 Đồng âm Intercession Danh từ giống cái Thời gian giữa hai... -
Intersexualité
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự chuyển giới tính -
Intersexué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chuyển giới tính 2 Danh từ giống đực 2.1 (sinh vật học, sinh lý học)... -
Intersidéral
Tính từ Giữa khoảng tinh tú -
Intersigne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu báo hiệu diệu kỳ; mối liên ứng diệu kỳ Danh từ giống đực Dấu báo hiệu diệu... -
Interstellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa các vì sao Tính từ Giữa các vì sao -
Interstice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khe, kẽ, kẽ hở Danh từ giống đực Khe, kẽ, kẽ hở -
Interstitiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) khe, (ở) kẽ Tính từ (ở) khe, (ở) kẽ -
Interstitielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái interstitiel interstitiel -
Intersubjectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau) Tính từ Giữa hai người, hai đối tượng (với nhau) -
Intersubjective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intersubjectif intersubjectif -
Intersyndical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên công đoàn Tính từ Liên công đoàn -
Intersyndicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái intersyndical intersyndical -
Intersystole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kỳ gian tâm thu Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Intertidal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ intercotidal intercotidal -
Intertidale
Mục lục 1 Xem intertidal Xem intertidal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.