- Từ điển Pháp - Việt
Intumescent
Xem thêm các từ khác
-
Intumescente
Mục lục 1 Xem intumescent Xem intumescent -
Intussusception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự hấp thụ thấm lọc 1.2 (y học) sự lồng tụt vào Danh từ... -
Intègre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liêm khiết, thanh liêm 2 Phản nghĩa 2.1 Corrompu malhonnête vénal Tính từ Liêm khiết, thanh liêm Fonctionnaire... -
Intégrable
Tính từ (toán học) tích phân được, khả tích -
Intégral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên vẹn, toàn bộ 1.2 (toán học) tích phân 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplet partiel Tính từ Nguyên vẹn, toàn... -
Intégrale
== Xem intégral -
Intégralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên vẹn, toàn bộ 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement partiellement Phó từ Nguyên vẹn, toàn bộ Payer intégralement... -
Intégralité
Danh từ giống cái Sự nguyên vẹn -
Intégrateur
Danh từ giống đực Máy tích phân, bộ tích phân -
Intégration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gộp vào, sự sáp nhập (cho một viên chức) 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) sự điều... -
Intégrationniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáp nhập 2 Danh từ 2.1 Người chủ trương sáp nhập 3 Phản nghĩa 3.1 Indépendantiste ségrégationniste Tính... -
Intégrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gộp vào, sáp nhập 1.2 Nhập ngạch (cho một viên chức) 1.3 (toán học) tích phân, lấy tích phân... -
Intégrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ trương giữ nguyên vẹn (không chịu cải cách) 2 Phản nghĩa 2.1 Progressisme... -
Intégriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xem intégrisme 1.2 (Parti intégriste) (sử học) đảng sáp nhập (chủ trương sáp nhập Nhà nước... -
Intégrité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn 1.2 Sự liêm khiết, sự thanh liêm 2 Phản nghĩa... -
Intéressant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, hay hay; thú vị 1.2 Hời, có lợi 1.3 état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có... -
Intéressement
Danh từ giống đực Sự cho tham gia chia lãi -
Intéresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có quan hệ đến, có liên quan đến 1.2 Chạm tới, đụng tới 1.3 Làm cho lưu tâm đến 1.4 Gây... -
Intéressé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đương sự 2 Tính từ 2.1 Có liên quan, có dính dáng 2.2 Vụ lợi 3 Phản nghĩa 3.1 Désintéressé... -
Intérieur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong, bên trong, nội 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trong, phía trong 2.2 Nội thất 2.3 (hội họa) cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.