- Từ điển Pháp - Việt
Ionone
Xem thêm các từ khác
-
Ionophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) loa ion, ionofon Danh từ giống đực ( rađiô) loa ion, ionofon -
Iota
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Iota (chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ i) 1.2 (thân mật) một tí nào Danh từ giống... -
Iotacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng iota hóa Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng iota... -
Iourte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái yourte yourte -
Iproniazide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) iproniazit Danh từ giống cái (dược học) iproniazit -
Ipso facto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự khắc Phó từ Tự khắc -
Ir
Mục lục 1 ( hóa học) iriđi (ký hiệu) ( hóa học) iriđi (ký hiệu) -
Irakien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) I-rắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-rắc Tính từ (thuộc) I-rắc Danh từ... -
Irakienne
Mục lục 1 Xem irakien Xem irakien -
Iranien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) I-ran 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-ran Tính từ (thuộc) I-ran Danh từ giống... -
Iranienne
Mục lục 1 Xem iranien Xem iranien -
Iraquien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ irakien irakien -
Iraquienne
Mục lục 1 Xem iraquien Xem iraquien -
Irascible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cáu giận, nóng tính 1.2 Phản nghĩa Aimable. Calme, doux, paisible Tính từ Hay cáu giận, nóng tính Phản... -
Ire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giận dữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn giận Danh từ giống cái (từ cũ,... -
Irichromatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Iricromatin (chất để làm cho vải, giấy lấp lánh ngũ sắc) Danh từ giống cái Iricromatin (chất... -
Iridectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt lỗ mống mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt lỗ mống... -
Iridescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lấp lánh, ngũ sắc Danh từ giống cái Sự lấp lánh, ngũ sắc -
Iridescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh ngũ sắc Tính từ Lấp lánh ngũ sắc -
Iridescente
Mục lục 1 Xem iridescent Xem iridescent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.