- Từ điển Pháp - Việt
Irréversibilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Tính không quay trở lại được, tính không thuận nghịch
Phản nghĩa
Réversibilité
Xem thêm các từ khác
-
Irréversible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể quay trở lại, không thuận nghịch 2 Phản nghĩa 2.1 Réversible Tính từ Không thể quay trở... -
Irrévocable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể hủy, không thể đổi lại 1.2 Không quay lại được 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái không tránh... -
Irrévocablement
Phó từ Không đổi lại được, dứt khoát -
Irrévélé
Tính từ Không tiết lộ, chưa tiết lộ -
Irrévérence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu tôn kính, sự vô lễ 1.2 điều vô lễ 2 Phản nghĩa 2.1 Révérence respect Danh từ... -
Irrévérencieusement
Phó từ (văn học) thiếu tôn kính, vô lễ -
Irrévérencieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu tôn kính, vô lễ 2 Phản nghĩa 2.1 Révérencieux respectueux Tính từ Thiếu tôn kính, vô lễ Phản... -
Irvingia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cầy Danh từ giống đực (thực vật học) cây cầy -
Isabelle
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (có) màu cà phê sữa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu cà phê sữa 1.4 Ngựa màu cà phê sữa... -
Isallobare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đường đẳng biến áp Danh từ giống cái (khí tượng) đường đẳng biến áp -
Isallobarique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẳng biến áp Tính từ Đẳng biến áp -
Isallotherme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường đẳng biến nhiệt Danh từ giống cái Đường đẳng biến nhiệt -
Isard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Pi-rê-nê -
Isatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) izatin Danh từ giống cái ( hóa học) izatin -
Isatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide isatique ) ( hóa học) axit izatic -
Isatis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cáo bắc cực, cáo trắng 1.2 (thực vật học) cây cải nhuộm Danh từ giống... -
Isba
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà gỗ (của nông dân Nga..) Danh từ giống cái Nhà gỗ (của nông dân Nga..) -
Ischiatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Tính từ (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi Artère ischiatique động mạch ụ... -
Ischion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ụ ngồi 1.2 (động vật học) đốt háng Danh từ giống đực (giải phẫu) ụ... -
Ischémie
Danh từ giống cái (y học) chứng thiếu máu cục bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.