- Từ điển Pháp - Việt
Ixiolite
Xem thêm các từ khác
-
Ixode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ve cứng Danh từ giống đực (động vật học) con ve cứng -
Ixodicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc diệt ve cứng Danh từ giống đực Thuốc diệt ve cứng -
Ixora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đơn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đơn -
Izba
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái isba isba -
Izernore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa xám Danh từ giống đực Đá hoa xám -
J
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 J 1.2 (khoa đo lường) ngày (ký hiệu) 1.3 ( J) (vật lý học) jun (ký hiệu) Danh từ giống đực... -
J'
Mục lục 1 Viết tắt của je Viết tắt của je -
Jabiru
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cò mỏ cong Danh từ giống đực (động vật học) cò mỏ cong -
Jablage
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự soi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Sự soi rãnh đáy (thùng) -
Jable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh đáy (ở thùng, để lắp ván đáy) Danh từ giống đực Rãnh đáy (ở thùng, để lắp... -
Jabler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi rãnh đáy (ở thùng) Ngoại động từ Xoi rãnh đáy (ở thùng) -
Jableuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống cái Máy xoi rãnh đáy (thùng) -
Jabloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái jabloire, jabliặre) 1.1 Dụng cụ xoi rãnh đáy (thùng) Danh từ giống đực (giống cái... -
Jaborandi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh tim (họ cam) Danh từ giống đực (thực vật học) cây chanh tim... -
Jabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều (chim, sâu bọ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn (đeo) ngực Danh từ giống... -
Jabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) sự tán chuyện với nhau Danh từ giống đực (thân mật, từ... -
Jacaranda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng xoan Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng xoan -
Jacassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jacassement jacassement -
Jacasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ác là 1.2 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) người đàn bà lắm mồm Danh... -
Jacassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kiêu ríu rít (chim ác là) 1.2 Sự nói liến thoắng, sự nói huyên thiên Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.