Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Joeuse

Mục lục

Xem joyeux

Xem thêm các từ khác

  • Johannique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thánh Giăng (tác giả tập Phúc âm IV) Tính từ (thuộc) Thánh Giăng (tác giả tập Phúc âm IV)
  • Johannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) johanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) johanit
  • Joie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui sướng, sự vui mừng 1.2 Niềm vui 1.3 Phản nghĩa Chagrin, désenchantement, désespoir, douleur,...
  • Joindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối 1.2 Gắn thêm, kết hợp 1.3 Theo kịp, đuổi kịp; gặp 1.4 Phản nghĩa Disjoindre. Isoler, séparer;...
  • Joint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối 1.2 Gắn, kèm; kết hợp 1.3 Phản nghĩa Disjoint, séparé 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nối, chỗ...
  • Jointe

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái joint joint
  • Jointement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nối, sự ghép Danh từ giống đực Sự nối, sự ghép
  • Jointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán) Ngoại động từ Đấu mép (hai lá gỗ trong gỗ dán)
  • Jointif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nối ghép Tính từ Nối ghép Planches jointives ván ghép
  • Jointive

    Mục lục 1 Xem jointif Xem jointif
  • Jointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét (vữa vào) kẽ (một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét (vữa...
  • Jointure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ nối, chỗ khớp 1.2 ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát Danh từ giống cái Chỗ...
  • Joker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) quân phăng-teo
  • Joli

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh, đẹp, xinh đẹp 1.2 Hay, tốt; khá 1.3 (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại 1.4 Rất xinh; rất...
  • Jolie

    Mục lục 1 Xem joli Xem joli
  • Joliesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xinh đẹp 1.2 Phản nghĩa Laideur Danh từ giống cái Vẻ xinh đẹp Joliesse des traits du visage...
  • Joliment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xinh, đẹp 2 Phản nghĩa Laidement 2.1 Hay, khéo 2.2 (thân mật) rất, lắm 2.3 (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm...
  • Jollyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jolit
  • Jonathan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò ném đáo (vào một bàn chia mười sáu ô) Danh từ giống đực Trò ném đáo (vào một...
  • Jonc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bấc 1.2 Gậy (bằng) song 1.3 Nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top