- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Juniperus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách xù Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách xù -
Junker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính quý tộc ( Đức) 1.2 (sử học) địa chủ quý tộc ( Đức) Danh từ giống... -
Junonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nữ thần Giu-nông Tính từ (thuộc) nữ thần Giu-nông -
Junonienne
Mục lục 1 Xem junonien Xem junonien -
Junte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hội đồng hành chính ( Tây ban Nha, Bồ đào Nha) 1.2 (sử học) nhóm đảo chính Danh... -
Jupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy Danh từ giống cái Váy jupe de piston (kỹ thuật) thân pitông -
Jupe-culotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần cộc váy (quần cụt trông như váy) Danh từ giống cái Quần cộc váy (quần cụt trông... -
Jupette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc Danh từ giống cái Váy cộc -
Jupier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ may váy Danh từ Thợ may váy -
Jupon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váy trong 1.2 Đàn bà con gái, gái Danh từ giống đực Váy trong Đàn bà con gái, gái -
Juponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc váy trong cho 1.2 Làm cho (váy, áo ngoài) phồng lên do có váy trong rộng Ngoại động từ... -
Jurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) phải tuyên thệ Tính từ (sử học) phải tuyên thệ Fief jurable đất phong phải tuyên thệ -
Jurande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) ban quản lý phường hội Danh từ giống cái (sử học) ban quản lý phường hội -
Jurassien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Tính từ (thuộc) Giu-ra (dãy núi ở Pháp và Thụy Sĩ) Relief... -
Jurassienne
Mục lục 1 Xem jurassien Xem jurassien -
Jurassique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ jura 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa) kỷ jura; hệ jura Tính từ (thuộc) kỷ jura Danh từ... -
Jurat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên chức thị chính ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) viên chức thị chính... -
Juratoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Caution juratoire (luật học, pháp lý) lời tuyên thệ bảo lãnh -
Jurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời báng bổ jurement... -
Jurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thề, thề nguyền, thề thốt 1.2 Chói (tai) 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ 2 Nội động từ 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.