- Từ điển Pháp - Việt
Kaiser
Xem thêm các từ khác
-
Kakerick
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián -
Kakerlat
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) con gián Danh từ (động vật học) con gián -
Kaki
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồng (cây, qủa) 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu ca ki 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Màu... -
Kakémono
Danh từ giống đực Tranh liễn, tranh cakêmonô (của Nhật) -
Kala-azar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh kala-aza Danh từ giống đực (y học) bệnh kala-aza -
Kali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông lợn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông lợn -
Kalia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc đôi (ở châu Phi) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc đôi (ở châu... -
Kaliborite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliborit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliborit -
Kalicine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit -
Kalicinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calixinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calixinit -
Kalicytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) tỷ lệ kali (trong máu, trong mô) Danh từ giống cái (sinh... -
Kalinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) calinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) calinit -
Kaliophilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caliofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caliofilit -
Kalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc kali Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc kali -
Kalium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali Danh từ giống đực ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) kali -
Kaliémie
Danh từ giống cái (y học) kali-huyết -
Kallima
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm lá Danh từ giống đực (động vật học) bướm lá -
Kalmouk
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki ( Liên Xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Can-mu-ki... -
Kalmouke
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc nước cộng hòa) Can-mu-ki ( Liên Xô) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Can-mu-ki... -
Kalone
Mục lục 1 Xem chalone Xem chalone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.