- Từ điển Pháp - Việt
Keynésien
Xem thêm các từ khác
-
Kezpsake
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) anbom lưu niệm Danh từ giống đực (sử học) anbom lưu niệm -
Kg
Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam (ký hiệu) -
Kgm
Mục lục 1 (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu) (khoa đo lường) kilogam-mét (ký hiệu) -
Khalifat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực califat califat -
Khalite
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calife calife -
Khamsin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chamsin chamsin -
Khan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khan, vua Mông Cổ Danh từ giống đực Khan, vua Mông Cổ kan kan -
Khanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc khan, vương vị khan Danh từ giống đực Vương quốc khan, vương vị khan -
Kharidjisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý kha-rít (đạo hồi) Danh từ giống đực Giáo lý kha-rít (đạo hồi) -
Kharidjiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người hồi giáo theo giáo lý kha-rít Tính từ kharidjisme kharidjisme Danh từ Người hồi giáo... -
Kharif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụ gặt thu (ở ấn Độ) Danh từ giống đực Vụ gặt thu (ở ấn Độ) -
Khaya
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xà cừ Danh từ giống đực (thực vật học) cây xà cừ -
Khi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) kh (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) kh (chữ cái Hy... -
Khmer
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc dân tộc) Khơ-me 1.2 Danh từ 1.3 Người Khơ- me Tính từ (thuộc dân tộc) Khơ-me Art khmer nghệ... -
Khâgne
Danh từ giống cái Như cagne -
Khâgneux
Danh từ Như cagneux -
Khédival
Tính từ Xem khédive -
Khédive
Danh từ giống đực (sử học) phó vương (Ai Cập) -
Khédivial
Tính từ Như khédival -
Khédiviat
Danh từ giống đực Như khédivat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.