- Từ điển Pháp - Việt
Kriss
Xem thêm các từ khác
-
Kronprinz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái tử ( Đức, áo) Danh từ giống đực (sử học) thái tử ( Đức, áo) -
Kroumir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày lót (bằng da cừu, đi trong giày khác) Danh từ giống đực Giày lót (bằng da cừu, đi... -
Krugite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crugit -
Kryokonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryoconite Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryoconite -
Krypton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) kripton Danh từ giống đực ( hóa học) kripton -
Ksar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng phòng thủ ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Làng phòng thủ ( Bắc Phi) -
Ku-dzu
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi Danh từ giống đực không đổi koudzou koudzou -
Kufique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coufique coufique -
Kugelhof
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kouglof kouglof -
Kummel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu thìa là Danh từ giống đực Rượu thìa là -
Kumquat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quất Danh từ giống đực (thực vật học) cây quất -
Kurde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc xứ) Cua-đi-xtan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cua-di-xtan Tính từ (thuộc xứ)... -
Kursaal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chơi (ở các trạm suối nước chữa bệnh) 1.2 (nghĩa rộng) nơi ăn chơi Danh từ giống... -
Kustelite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cutelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cutelit -
Kv
Mục lục 1 (điện học) kilovon (ký hiệu) (điện học) kilovon (ký hiệu) -
Kva
Mục lục 1 (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu) (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu) -
Kvas
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kwas kwas -
Kw
Mục lục 1 (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu) (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu) -
Kwas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơvat (thức uống chế bằng lúa mạch lên men, ở Nga) Danh từ giống đực Cơvat (thức uống... -
Kymographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) động ký Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.