- Từ điển Pháp - Việt
Kymrique
Xem thêm các từ khác
-
Kyphonisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình xích cổ phơi nắng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) nhục... -
Kyrie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lạy chúa rủ lòng thương (câu cầu nguyện) Danh từ giống đực (tôn giáo) lạy... -
Kyrie eleison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lạy chúa rủ lòng thương (câu cầu nguyện) Danh từ giống đực (tôn giáo) lạy... -
Kyrielle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tràng, chuỗi Danh từ giống cái (thân mật) tràng, chuỗi Une kyrielle d\'injures một... -
Kyste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, y học) u nang, nang Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Kystectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ u nang Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ u nang -
Kystique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem kyste Tính từ Xem kyste Maladie kystique du rein bệnh u nang thận -
Kéfir
Danh từ giống đực Như képhyr -
Kénotron
Danh từ giống đực (điện học) kenotron, ống hai cực nắn điện -
Képi
Danh từ giống đực Mũ kêpi -
Kérabau
Danh từ giống đực Trâu ấn Độ -
Kératine
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) keratin -
Kératinisation
Danh từ giống cái Sự keratin hóa, sự hóa sừng -
Kératinisé
Tính từ Keratin hóa, hóa sừng -
Kératocône
Danh từ giống đực (y học) tật màng sừng hình nón -
Kératolyse
Danh từ giống cái (y học) sự tiêu lớp sừng -
Kératolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (làm) tiêu lớp sừng 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) chất tiêu lớp sừng Tính từ (y học)... -
Kératoscopie
Danh từ giống cái (y học) phép soi bóng con ngươi -
Kératose
Danh từ giống cái (y học) chứng dày sừng -
Kératotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xẻ màng sừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.