- Từ điển Pháp - Việt
Labiale
Xem thêm các từ khác
-
Labialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng môi hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng môi... -
Labile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ rụng 1.2 Không bền, dễ biến chất 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai Tính từ Dễ rụng... -
Labilité
Danh từ giống cái Tính dễ rụng, sự dễ rơi Tính không bền, tính dễ biến chất Labilité des colloïdes tính dễ biến chất... -
Labiodental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Consonne labiodental phụ âm... -
Labiodentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labiodental labiodental -
Labiopalatale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm môi vòm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm môi vòm -
Labium
Mục lục 1 (động vật học) môi dưới (sâu bọ) (động vật học) môi dưới (sâu bọ) -
Labié
Tính từ (thực vật học) (có) hình môi Corolle labiée tràng hình môi -
Labiée
Tính từ giống cái Xem labié -
Laborantin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ tá phòng thí nghiệm Danh từ Phụ tá phòng thí nghiệm -
Laborantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laborantin laborantin -
Laboratoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm 1.2 (kỹ thuật) nồi lò Danh từ giống đực Phòng thí... -
Laborieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laborieux laborieux -
Laborieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 Gian khổ, khó nhọc Phó từ Cần cù, siêng năng Travailler laborieusement lao động... -
Laborieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 (văn học) gian khổ, khó nhọc Tính từ Cần cù, siêng năng Homme laborieux người... -
Labour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, sự cuốc (đất) 1.2 (thường số nhiều) đất cày Danh từ giống đực Sự cày,... -
Labourable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày được; cuốc được Tính từ Cày được; cuốc được Terrain labourable à la saison des pluies đất... -
Labourage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, cách cày; sự cuốc, cách cuốc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nông nghiệp Danh từ giống... -
Labourer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày, cuốc (đất) 1.2 (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát Ngoại động từ Cày, cuốc (đất) (nghĩa... -
Laboureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dân cày, nông dân Danh từ giống đực Thợ cày (từ cũ; nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.