Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lacerne

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) áo choàng gài vai (cổ La Mã)

Xem thêm các từ khác

  • Lacertiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ thằn lằn Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Lacertiliens

    Mục lục 1 Dành từ giống đực số nhiều Dành từ giống đực số nhiều lacertiens lacertiens
  • Lacet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây buộc (giày, áo...) 1.2 Hình chữ chi 1.3 Dò, thòng lọng (để bẫy chim, thú) 1.4 Dải trang...
  • Laciniure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đường khía sâu Danh từ giống cái (thực vật học) đường khía sâu
  • Lacinié

    Tính từ (thực vật học) (bị) khía sâu (lá)
  • Lacinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũi cong ra (của cánh hoa họ hoa tán) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Lacis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạng lưới Danh từ giống đực Mạng lưới Un lacis de fils de fer một mạng lưới dây thép...
  • Lack

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mười vạn (ấn Độ) Danh từ giống đực Mười vạn (ấn Độ) Un lack de roupies mười vạn...
  • Laconicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ la mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ la...
  • Laconien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ La-cô-ni (cổ Hi Lạp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng La-cô-ni Tính từ...
  • Laconienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laconien laconien
  • Laconique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn gọn Tính từ Ngắn gọn Style laconique lời văn ngắn gọn
  • Laconiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngắn gọn Phó từ Ngắn gọn répondre laconiquement trả lời ngắn gọn
  • Laconisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối diễn đạt ngắn gọn Danh từ giống đực Lối diễn đạt ngắn gọn
  • Lacrima-christi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực như 1.1 Rượu lệ chúa 1.2 Nho lệ chúa Danh từ giống đực như Rượu lệ chúa Nho lệ chúa
  • Lacryma-christi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lacrima-christi lacrima-christi
  • Lacrymal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước mắt Tính từ (thuộc) nước mắt Glande lacrymale (giải phẫu) học tuyến nước mắt, tuyến...
  • Lacrymale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacrymal lacrymal
  • Lacrymo-nasal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canal lacrymo-nasal (giải phẫu) ống lệ mũi
  • Lacrymo-nasale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacrymo-nasal lacrymo-nasal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top