- Từ điển Pháp - Việt
Lancinante
Xem thêm các từ khác
-
Lancination
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Sự đau nhói Danh từ giống cái, danh từ giống đực Sự đau nhói -
Lancinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lancination lancination -
Lanciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ám ảnh 2 Nội động từ 2.1 (đau) nhoi nhói Ngoại động từ Ám ảnh Nội động từ (đau) nhoi... -
Landais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) xứ Lăng-đơ ( Pháp) Cheval landais ngựa Lăng đơ -
Landaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái landais landais -
Landammann
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủ hiến bang ( Thụy sĩ) Danh từ giống đực Thủ hiến bang ( Thụy sĩ) -
Landau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau) 1.2 Xe trẻ con có... -
Landaulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô nửa mui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xứ lanđô nhỏ Danh từ giống đực Xe ô tô nửa mui... -
Lande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) truông, trảng Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) truông, trảng -
Landgrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Đức) -
Landgraviat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trước vị lãnh chúa ( Đức) 1.2 Lãnh địa (của lãnh chúa Đức) Danh từ giống... -
Landier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giá củi (trong lò sưởi) Danh từ giống đực ajonc ajonc (sử học) giá củi (trong... -
Landit
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lendit lendit -
Landlord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lãnh chúa ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) lãnh chúa ( Anh) -
Landole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhạn biển Danh từ giống cái (động vật học) nhạn biển -
Landolphia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây cao su (họ trúc đào) Danh từ giống cái (thực vật học) dây cao su (họ... -
Landsturm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân hậu bị lớn tuổi ( Đức, Aó) Danh từ giống đực (sử học) quân hậu... -
Laneret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim ưng đực Danh từ giống đực (săn bắn) chim ưng đực -
Lanet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng điạ phương) lưới lane (đánh cá) Danh từ giống đực (tiếng điạ phương) lưới... -
Lanfaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ xì gà Danh từ giống đực (động vật học) bọ xì gà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.