Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Layetier

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ; nghĩa cũ) người làm hòm
Người bán hòm

Xem thêm các từ khác

  • Layette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn...
  • Layetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái layeterie layeterie
  • Layeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mở đường rừng 1.2 (lâm nghiệp) người đánh dấu cây dành lại (không chặt) 1.3...
  • Layon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lối đi săn 1.2 (lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác Danh từ giống đực (săn...
  • Lazaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nhà cách ly 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trại phong trại hủi Danh từ giống đực (y học)...
  • Lazariste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh mục Hội truyền giáo Danh từ giống đực Linh mục Hội truyền giáo
  • Lazulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazulit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazulit
  • Lazurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lazurit (cũng) lapislazuli Danh từ giống cái (khoáng vật học) lazurit (cũng)...
  • Lazzarone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzaroni ) (sử học) người cùng khổ (ở thành Na plơ)
  • Lazzi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lazzi lazzis ) lời bông đùa
  • Laçage

    Danh từ giống đực Sự buộc dây, sự buộc
  • Laîche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói túi
  • Laïc

    Tính từ, danh từ Như laïque
  • Laïcat

    Danh từ giống đực Giới không tôn giáo (trong giáo hội)
  • Laïcisation

    Danh từ giống cái Sự thế tục hóa
  • Laïciser

    Ngoại động từ Thế tục hóa Laïciser les écoles thế tục hóa các trường học
  • Laïcité

    Danh từ giống cái Tính không tôn giáo La laicité de l\'enseignement tính không tôn giáo của nền giáo dục Chính sách biệt lập...
  • Laïque

    Mục lục 1 == 1.1 Cũng như laïc 1.2 Tính từ 1.2.1 Phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục 1.3 Danh từ 1.3.1 Người ngoài giáo hội,...
  • Laïus

    Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài phát biểu Lối nói khoa trương Ce n\'est que du laïus chỉ là những lời khoa trương
  • Laïusser

    Nội động từ (thân mật) nói, phát biểu .Laïusser pendant plus d\'une heure nói hơn một tiếng đồng hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top