- Từ điển Pháp - Việt
Leitmotiv
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
leitmotiv
- Nghĩa
- ( số nhiều <a href="JavaScript:MakeLink('leitmotive','french','on')">leitmotive</a>)
- danh từ giống đực
- (âm nhạc) nét chủ đạo
- (văn học) chủ đề quán xuyến
- (nghĩa rộng) câu điệp
Xem thêm các từ khác
-
Lek
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng lếch (tiền An-ba-ni) Danh từ giống đực Đồng lếch (tiền An-ba-ni) -
Lemma
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm -
Lemmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lemme lemme -
Lemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học; (triết học)) bồ đề Danh từ giống đực (toán học; (triết học)) bồ đề -
Lemming
Mục lục 1 Bản mẫu:Lemming 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột lemmut Bản mẫu:Lemming Danh từ giống đực (động... -
Lemniscate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường lemniscat Danh từ giống cái (toán học) đường lemniscat -
Lemon-grass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử (cây, dầu) Danh từ giống đực Sử (cây, dầu) -
Lemonange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chanh cam (lai cam với chanh) Danh từ giống đực Chanh cam (lai cam với chanh) -
Lemur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo -
Lendemain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày hôm sau 1.2 Tương lai, ngày mai 1.3 Phản nghĩa Veille. Danh từ giống đực Ngày hôm sau... -
Lendit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hội chợ bán giấy (thời Trung đại ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học) hội... -
Lendore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) uể oải, rù rờ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người rù... -
Lent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide... -
Lente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lent lent -
Lentement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chậm, chậm chạp, chậm rãi 1.2 Phản nghĩa Vite Phó từ Chậm, chậm chạp, chậm rãi Machine qui tourne lentement... -
Lenteur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chậm chạp, sự chậm rãi, sự lề mề Danh từ giống cái Sự chậm chạp, sự chậm rãi,... -
Lenticelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lỗ bì Danh từ giống cái (thực vật học) lỗ bì -
Lenticulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng Tính từ (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng... -
Lenticule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm -
Lentiforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lenticulaire lenticulaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.