- Từ điển Pháp - Việt
Lettsomite
Xem thêm các từ khác
-
Leu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực à la queue leu leu ) đi nối đuôi nhau lei ) đồng lây (tiền Ru-ma-ni) -
Leucanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm sâu đàn Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đàn -
Leucanthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc mắt bò Danh từ giống đực (thực vật học) cúc mắt bò -
Leucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leuxin Danh từ giống cái ( hóa học) leuxin -
Leucite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể viên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) leuxit Danh từ giống... -
Leucna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo giậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo giậu -
Leuco-activant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir leuco activant ) (sinh vật học; sinh lý học) khả năng kích động bạch cầu -
Leucobase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leucobazơ Danh từ giống cái ( hóa học) leucobazơ -
Leucoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Leucoblastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nguyên bạch cầu Tính từ (thuộc) nguyên bạch cầu -
Leucobryum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu trắng Danh từ giống đực (thực vật học) rêu trắng -
Leucochalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) leucochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) leucochanxit -
Leucocrate
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche leucocrate ) (khoáng vật học) đá sáng màu -
Leucocytaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem leucocyte Tính từ Xem leucocyte Formule leucocytaire công thức bạch cầu -
Leucocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch cầu, huyết cầu trắng Danh từ giống đực (sinh vật... -
Leucocytolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu bạch cầu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Leucocytolysine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) leucoxitolizin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) leucoxitolizin -
Leucocytose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu Danh từ giống đực (y học) chứng tăng bạch cầu -
Leucoderme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) da trắng Tính từ (có) da trắng -
Leucodermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bạch bì Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch bì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.