- Từ điển Pháp - Việt
Leucémique
Mục lục |
Tính từ
Xem leucémie
Danh từ
(y học) người mắc bệnh bạch cầu
Xem thêm các từ khác
-
Leude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô thần Danh từ giống đực (sử học) nô thần -
Leur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Của chúng, của họ 2 Đại từ ( Le leur, La leur, Les leurs) 2.1 C\'est pour son profit et non pour le leur đó... -
Leurre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về) 1.2 Mồi giả (để câu) 1.3 (nghĩa bóng)... -
Leurrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả chim mồi lên mà gọi (chim ưng) về 1.2 (nghĩa bóng) nhử mồi, đánh lửa Ngoại động từ... -
Lev
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực leva ) đồng leva (tiền Bun-ga-ri) -
Levade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ trên đồi Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đồng cỏ... -
Levage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa lên, sự nâng lên, sự trục lên, sự cẩu lên 1.2 Sự dậy 1.3 Sự thu hoạch muối... -
Levain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột chua, bột men 1.2 Mầm, mầm mống Danh từ giống đực Bột chua, bột men Mầm, mầm mống -
Levant
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống đực 2.1 Phương đông 2.2 (tiếng địa phương) gió đông ( Địa Trung Hải) 2.3 Thuốc lá... -
Levantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cận Đông Tính từ (thuộc) Cận Đông -
Levantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lụa Cận Đông Danh từ giống cái Lụa Cận Đông -
Lever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên 1.2 Bỏ đi, bóc, nhổ, giải 1.3... -
Leveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thợ sắp chữ 1.2 (đường sắt) thợ tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định... -
Levier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đòn bẩy, đòn xeo 1.2 (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay Danh từ giống đực Đòn bẩy,... -
Levraut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng con Danh từ giống đực Thỏ rừng con -
Levreteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thỏ rừng còn bú Danh từ giống đực Thỏ rừng còn bú -
Levrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chó cái săn thỏ 1.2 Chó (ý) Danh từ giống cái Chó cái săn thỏ Chó (ý) -
Levretter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ cái) Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẻ (thỏ... -
Levron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó săn thỏ (dưới sáu tháng) 1.2 Chó ý săn thỏ Danh từ giống đực Chó săn thỏ (dưới... -
Levroux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (phương) pho mát dê Danh từ giống đực (phương) pho mát dê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.