Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Liège

Danh từ giống đực

Li e, bần
chapeau de liège
mũ bằng li e

Xem thêm các từ khác

  • Lièvre

    Danh từ giống đực Thỏ rừng La chasse aux lièvres sự săn thỏ Civet de lièvre món xivê thỏ rừng c\'est là que gît le lièvre đó...
  • Liégeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ) 2 Danh từ 2.1 Người Li-e-giơ Tính từ (thuộc) Li-e-giơ (thành phố...
  • Liégeux

    Tính từ Xem liège écorce liégeuse vỏ li e
  • Llanos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ)
  • Lloyd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm)
  • Lm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu)
  • Loa-loa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da
  • Loader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc
  • Lob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả lốp (quần vợt) 1.2 Đồng âm Lobe. Danh từ giống đực (thể dục...
  • Lobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lobe Tính từ (giải phẫu) xem lobe Pneumonie lobaire viêm phổi thùy
  • Lobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu, động vật học; thực vật học) thùy 1.2 Đồng âm Lob. Danh từ giống đực...
  • Lobectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy
  • Lober

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp 1.2 Ngoại động từ 1.3...
  • Lobite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thùy (phổi) Danh từ giống cái (y học) viêm thùy (phổi)
  • Lobotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thùy não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thùy não
  • Lobulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lobulé lobulé
  • Lobule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) thùy con Danh từ giống đực (giải phẫu) thùy con Lobules du cerveau thùy con của...
  • Lobuleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lobuleux lobuleux
  • Lobuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gồm nhiều thùy con Tính từ (giải phẫu) gồm nhiều thùy con
  • Lobélie

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây lộ biên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top