- Từ điển Pháp - Việt
Libera
Xem thêm các từ khác
-
Libertaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự do vô chính phủ 1.2 Danh từ 1.3 Người tự do vô chính phủ Tính từ Tự do vô chính phủ Théories... -
Liberticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bóp nghẹt tự do 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) kẻ bóp nghẹt tự do Tính từ (văn... -
Libertin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, trụy lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) không tín ngưỡng 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phóng đãng, kẻ trụy... -
Libertinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng đãng, sự trụy lạc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự không tín ngưỡng 1.3 Phản nghĩa... -
Libertine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libertin libertin -
Libertiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sống phóng đãng, sống trụy lạc Nội động từ (từ hiếm, nghĩa... -
Liberty
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.2 Lụa libơti Tính từ ( không đổi) Soie liberty ) lụa... -
Liberté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tự do; quyền tự do 1.2 Sự tự tiện 1.3 (số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ suồng... -
Libidineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái libidineux libidineux -
Libidineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm dục 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ dâm đãng 1.4 Phản nghĩa Chaste. Tính từ Dâm dục Vie libidineuse cuộc sống... -
Libido
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dục tình 1.2 (tâm lý) dục năng Danh từ giống cái Dục tình (tâm lý) dục năng -
Libitinaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ đòn ma (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) chủ đòn ma (cổ La Mã) -
Libouret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây câu nhiều lưỡi (câu cá biển) Danh từ giống đực Dây câu nhiều lưỡi (câu cá biển) -
Libraire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán sách Danh từ giống đực Người bán sách -
Librairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán sách 1.2 Hiệu sách 1.3 Nghiệp đoàn (những người) bán sách 1.4 Hãng xuất bản 1.5... -
Libration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) sự lắc (mặt trăng) Danh từ giống cái (thiên (văn học)) sự lắc (mặt... -
Libre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự do 1.2 Rảnh, rỗi 1.3 Bỏ không, trống 1.4 Thoải mái 1.5 Sỗ sàng 1.6 Chưa chồng, chưa vợ 1.7 Phản... -
Libre-service
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp người mua tự phục vụ Danh từ giống đực Phương pháp người mua tự phục... -
Libre-échange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionnisme [[]] Danh từ giống đực Thuyết mậu... -
Libre-échangisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa mậu dịch tự do 2 Phản nghĩa 2.1 Protectionisme [[]] Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.