- Từ điển Pháp - Việt
Limaciforme
Xem thêm các từ khác
-
Limage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giũa; cách giũa Danh từ giống đực Sự giũa; cách giũa -
Limaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạt (giũa) Danh từ giống cái Mạt (giũa) Limaille de fer mạt sắt -
Liman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vũng cửa sông Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vũng cửa... -
Limande
Mục lục 1 Bản mẫu:Limande 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá bơn limăng 1.3 (kỹ thuật) mảnh ván; thước dẹt... -
Limander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bọc vải nhựa (thừng, chão) Ngoại động từ (hàng hải) bọc vải nhựa (thừng,... -
Limapontia
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái limapontie limapontie -
Limapontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc giun Danh từ giống cái (động vật học) ốc giun -
Limarque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa phương) đất sét nặng Danh từ giống cái (địa phương) đất sét nặng -
Limasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái limace 2 limace 3 -
Limaçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc sên 1.2 (giải phẫu) ốc tai 1.3 (toán) đường ốc sên Danh từ giống... -
Limaçonnage
Danh từ giống đực Vết bàn là (trên quần áo) -
Limbaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ limbe 3 -
Limbe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) rìa 1.2 (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ 1.3 (thực vật học) phiến... -
Limbe-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mọt gỗ Danh từ giống đực ( không đổi) Mọt gỗ -
Limber
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) lô bốn chục bộ da lông Danh từ giống đực (thương nghiệp) lô bốn chục... -
Limburgite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limbuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limbuagit -
Lime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giũa 1.2 (nghĩa bóng) sự gọt giũa 1.3 (động vật học) con sò 1.4 Răng nanh (lợn rừng)... -
Limequat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chanh quất (lai giữa chanh lá cam và quất) Danh từ giống đực (thực... -
Limer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giũa 1.2 Làm mòn Ngoại động từ Giũa Làm mòn -
Limerickite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limerickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limerickit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.