- Từ điển Pháp - Việt
Lin
|
//--></SCRIPT></HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
Not found</BODY></HTML>cây lanh
Xem thêm các từ khác
-
Linaigrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cói bông Danh từ giống cái (thực vật học) cây cói bông -
Linaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư -
Linalol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) linalola Danh từ giống đực ( hóa học) linalola -
Linaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu ngư -
Linarit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linarit -
Linceul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải liệm 1.2 Lớp phủ Danh từ giống đực Vải liệm Lớp phủ -
Lindenbergia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây linh đăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây linh đăng -
Lindera
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lòng trứng Danh từ giống đực (thực vật học) cây lòng trứng -
Lindernia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mẫu thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây mẫu thảo -
Lindsayite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) linxayit Danh từ giống cái (khoáng vật học) linxayit -
Liner
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu khách đường dài Danh từ giống đực (hàng hải) tàu khách đường dài -
Linette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt lanh Danh từ giống cái Hạt lanh -
Linga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng dương vật (để thờ ở Ân Độ) Danh từ giống đực Tượng dương vật (để thờ... -
Lingam
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linga linga -
Linge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) Danh từ giống đực... -
Lingerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kho đồ khăn vải (trong một gia đình...) 1.2 Quần áo trong (của nữ) 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Lingot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thoi, đĩnh, nén 1.2 (ngành in) thanh chèn Danh từ giống đực Thoi, đĩnh, nén Lingot d\'or nén... -
Lingotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc đúc thành thỏi Danh từ giống đực Việc đúc thành thỏi -
Lingoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đúc (kim loại) thành thỏi Ngoại động từ Đúc (kim loại) thành thỏi -
Lingotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ngăn xếp thanh chèn Danh từ giống đực (ngành in) ngăn xếp thanh chèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.