- Từ điển Pháp - Việt
Linéale
Tính từ giống cái
Xem linéal
Xem thêm các từ khác
-
Linéament
Danh từ giống đực (văn học) đường nét (của khuôn mặt) (văn học) nét phác Les linéaments d\'un dessin những nét phác một... -
Linéique
Tính từ (vật lý học) theo đơn vị chiều dài Résistance linéique điện trở theo đơn vị chiều dài -
Lion
Mục lục 1 Bản mẫu:Con sư tửBản mẫu:Lion 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sư tử 2.2 (nghĩa bóng) người gan dạ,... -
Lionceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sư tử con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột Danh từ giống đực Sư tử con (từ cũ, nghĩa... -
Lionne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sư tử cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà bảnh bao Danh từ giống cái Sư tử cái (từ... -
Lionnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) lối công tử bột -
Liorhize
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rễ trơn 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rễ trơn Danh từ giống cái... -
Liothrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) Tính từ (nhân loại) (có) tóc trơn (không xoăn) -
Liparis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn 1.2 (động vật học) bướm lông 1.3 (thực vật học) lan cánh... -
Liparite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liparit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liparit -
Liparophyre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) liparofia Danh từ giống đực (khoáng vật học) liparofia -
Lipase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) lipaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;... -
Lipasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipase lipase -
Lipide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lipit Danh từ giống đực ( hóa học) lipit -
Lipidique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lipide lipide -
Lipidogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) lipit đồ Danh từ giống đực (y học) lipit đồ -
Lipochrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lipocrom, chất sắc mỡ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Lipogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn kiêng chữ (tránh một số chữ cái) Danh từ giống đực Lối văn kiêng chữ (tránh... -
Lipolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu mỡ Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự... -
Lipomateuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lipomateux lipomateux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.