- Từ điển Pháp - Việt
Lis
Xem thêm các từ khác
-
Lisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trổ hoa 1.2 (ngành dệt) máy trổ hoa Danh từ giống đực (ngành dệt) sự... -
Lise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát vần, cát di động (ở bờ biển) 1.2 Đồng âm Lyse. Danh từ giống cái Cát vần, cát di... -
Liserer
Mục lục 1 Xem lisérer Xem lisérer -
Liseron
Mục lục 1 Bản mẫu:Liseron 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bìm bìm Bản mẫu:Liseron Danh từ giống đực (thực... -
Liseré
== Xem liséré -
Lisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao cùn trẻ chơi Danh từ giống cái Dao cùn trẻ chơi -
Liseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ham đọc 1.4 (ngành dệt) thợ trổ hoa Tính từ Ham đọc Danh... -
Liseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liseur liseur -
Lisibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ đọc 2 Phản nghĩa 2.1 Illisibilité [[]] Danh từ giống cái Tính dễ đọc Phản nghĩa... -
Lisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisible. Tính từ Dễ đọc écriture lisible chữ... -
Lisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisiblement. Phó từ Dễ đọc écriture lisible chữ... -
Lisic
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm dần Danh từ giống cái (y học) sự giảm dần -
Lisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phân chuồng Danh từ giống đực Nước phân chuồng -
Lisière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mép (vải) 1.2 Rìa, rìa, bìa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi) 2 Phản... -
Liskeardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) litkeacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) litkeacđit -
Lismes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) thuế san hô (nộp cho vua Tuy-ni-đi, để được đánh san hô) Danh từ... -
Lissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự bố trí go; cách bố trí go 1.2 Sự đánh bóng, sự làm láng Danh từ giống... -
Lisse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn, trơn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu) 1.4 (hàng hải) tay vịn, lan... -
Lisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộn chỉ, cuộn dây Danh từ giống đực Cuộn chỉ, cuộn dây -
Lisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng, làm láng 1.2 Bọc đường 1.3 Đồng âm Lissé, lycée. Ngoại động từ Đánh bóng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.