- Từ điển Pháp - Việt
Littérairement
Phó từ
Về mặt văn học
Xem thêm các từ khác
-
Littéral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từng chữ 1.2 Bằng chữ 1.3 (luật học, pháp lý) dựa trên văn bản 2 Phản nghĩa 2.1 Figuré symbolique... -
Littéralement
Phó từ đúng từng chữ Copier un texte littéralement chép một văn bản đúng từng chữ (thân mật) hoàn toàn Il est littéralement... -
Littéralité
Danh từ giống cái Sự theo nghĩa chữ Expliquer avec une stricte littéralité giải thích hoàn toàn theo nghĩa chữ -
Littérateur
Danh từ giống đực Nhà văn học -
Littérature
Danh từ giống cái văn học, môn văn; nghề văn Littérature vietnamienne Văn học Việt nam Devoir de littérature bài làm văn Se lancer... -
Lituanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước Lít-va ( Liên Xô) 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lít-va 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn... -
Lituanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lituanien lituanien -
Liturgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ bái Danh từ giống cái (tôn giáo) nghi lễ, nghi thức lễ... -
Liturgique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ liturgie liturgie -
Liturgiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) nhà nghi lễ học Danh từ giống đực (tôn giáo) nhà nghi lễ học -
Lituus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gậy đoán điềm, gậy bói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) gậy đoán... -
Litée
Danh từ giống cái (săn bắn) ổ Une litée de lapereaux một ổ thỏ con -
Liure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thừng chằng đồ (xe ba gác) 1.2 (hàng hải) dây buộc Danh từ giống cái Thừng chằng đồ... -
Livarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào chéo căng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) sào chéo căng buồm -
Livarot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát livarô Danh từ giống đực Pho mát livarô -
Livedo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạng tím xanh Danh từ giống đực (y học) mạng tím xanh -
Liveingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liveingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liveingit -
Livet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đường mạn Danh từ giống đực (hàng hải) đường mạn -
Livide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím nhợt, tái mét Tính từ Tím nhợt, tái mét Teint livide nước da tái mét -
Livie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rầy đầu vuông Danh từ giống cái (động vật học) rầy đầu vuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.