Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Logisticienne

Mục lục

Danh từ giống cái

logisticien
logisticien

Xem thêm các từ khác

  • Logistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học, quân sự) khoa logictic 1.2 (triết học) logic tự biện 1.3 Tính từ 1.4 Logictic Danh...
  • Logo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại Danh từ giống đực Biểu trưng, nhãn hiệu thương mại
  • Logographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp) 1.2 Người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)...
  • Logographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phép tốc ký (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản) Danh từ giống cái (sử...
  • Logogriphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu đố chữ 1.2 (thân mật) lối nói khó hiểu; lời nói khó hiểu Danh từ giống đực Câu...
  • Logomachie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc cãi chữ Danh từ giống cái (văn học) cuộc cãi chữ
  • Logomachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) cãi chữ, hình thức Tính từ (văn học) cãi chữ, hình thức
  • Logopédie

    Danh từ giống cái (y học) phép chữa bệnh phát âm
  • Logos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) đạo 1.2 (thần thoại; thần học) thần ngôn Danh từ giống đực (triết học)...
  • Logotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) khối chữ đúc Danh từ giống đực (ngành in) khối chữ đúc
  • Loi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật, pháp luật, đạo luật 1.2 Định luật, quy luật, qui tắc 1.3 Uy lực 1.4 Đạo nghĩa;...
  • Loi-cadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luật khung, luật cơ sở Danh từ giống cái Luật khung, luật cơ sở
  • Loi-programme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luật chương trình Danh từ giống đực Luật chương trình
  • Loin

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa, xa xôi, xa xăm 1.2 Phản nghĩa Près, alentour, auprès, contre, à côté Phó từ Xa, xa xôi, xa xăm Cette arme...
  • Lointain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xa, xa xôi, xa xưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Nơi xa, phương xa 2.2 (hội họa) cảnh xa 2.3 Phản nghĩa...
  • Lointaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lointain lointain
  • Lointainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa xa Phó từ Xa xa
  • Loir

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loir 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột sóc Bản mẫu:Loir Danh từ giống đực (động vật...
  • Loisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy ý Tính từ Tùy ý Il vous est loisible de partir quand vous voudrez tùy ý anh muốn đi lúc nào thì đi
  • Loisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lúc rảnh 1.2 ( số nhiều) môn giải trí 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top