- Từ điển Pháp - Việt
Lolium
Xem thêm các từ khác
-
Lollards
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) hội viên hội vì bệnh nhân ( Đức, Hà Lan) Danh từ giống đực số... -
Lolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) sữa Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) sữa -
Lombago
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lumbago lumbago -
Lombaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lombes Tính từ (giải phẫu) xem lombes Vertèbres lombaires đốt sống thắt lưng -
Lombalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đốt lưng hóa Danh từ giống cái (y học) sự đốt lưng hóa -
Lombard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lom-bác-đi-a 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lom-bác-đi 1.4 (từ cũ; nghĩa... -
Lombarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombard lombard -
Lombarthrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thoái hóa cột sống thắt lưng Danh từ giống cái (y học) chứng thoái hóa cột... -
Lombarthrose
Mục lục 1 Xem lombarthrie Xem lombarthrie -
Lombes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (giải phẫu) vùng thắt lưng Danh từ giống đực số nhiều (giải phẫu) vùng... -
Lombostat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) áo chỉnh hình thắt lưng Danh từ giống đực (y học) áo chỉnh hình thắt lưng -
Lombotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở vùng lưng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở vùng lưng -
Lombric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun đất Danh từ giống đực (động vật học) giun đất -
Lombrical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) cơ giun Tính từ Muscle lombrical ) (giải phẫu) cơ giun Danh từ giống... -
Lombricale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lombrical lombrical -
Lombriciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình giun đất Tính từ (có) hình giun đất -
Lombricose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun đũa Danh từ giống cái (y học) bệnh giun đũa -
Londonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Luân Đôn Tính từ (thuộc) Luân Đôn Climat londonien khí hậu Luân Đôn -
Londonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái londonien londonien -
Londrès
Danh từ giống đực Xì gà Luân Đôn (của Cu-ba, bán sang Luân Đôn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.