- Từ điển Pháp - Việt
Lubrifiante
Xem thêm các từ khác
-
Lubrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ Danh từ giống cái Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ -
Lubrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi trơn, tra dầu mỡ Ngoại động từ Bôi trơn, tra dầu mỡ -
Lubrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tà dâm 1.2 Phản nghĩa Chaste, pur. Tính từ Tà dâm Homme lubrique người tà dâm Des regards lubriques những... -
Lubriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tà dâm Phó từ Tà dâm -
Lucane
Mục lục 1 Bản mẫu:Lucane 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hươu (sâu bọ cánh cứng) Bản mẫu:Lucane Danh từ... -
Lucanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Lu-ca-ni ( Miền nam ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lu-ca-ni... -
Lucanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucanien lucanien -
Lucarne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) 1.2 Cửa (sổ) mái 1.3 Cửa sổ con Danh từ giống cái (kiến trúc) Cửa (sổ) mái... -
Lucarnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa mái nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa mái nhỏ -
Lucernaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) buổi lễ đêm thứ bảy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) sứa đèn... -
Lucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng (hàng ren) Ngoại động từ Đánh bóng (hàng ren) -
Lucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh táo 1.2 Phản nghĩa Fou, inconscient; aveugle Tính từ Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh... -
Lucidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglément. Phó từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveuglément. -
Lucidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement démence égarement illusion... -
Lucidote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đom đóm Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) đom đóm Mỹ -
Lucifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Tính từ (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Animaux... -
Luciférien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ma vương 2 Danh từ giống đực (số nhiều) 2.1 (tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương Tính... -
Lucilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ruồi giòi Danh từ giống cái (động vật học) con ruồi giòi -
Lucimètre
Danh từ giống đực (khí tượng) bức xạ kế -
Lucinocte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp (cây) Tính từ (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.