- Từ điển Pháp - Việt
Luffa
Xem thêm các từ khác
-
Luge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe trượt con, xe luy 1.2 (thể dục thể thao) môn trượt xe luy Danh từ giống cái Xe trượt con,... -
Luger
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Chơi trượt xe luy (trên tuyết) Nội động từ; ngoại động từ... -
Lugeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi trượt xe luy Danh từ giống đực Người chơi trượt xe luy -
Lugnotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ablette ablette -
Lugubre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sầu thảm, bi thảm; tang tóc 1.2 Phản nghĩa Gai. Tính từ Sầu thảm, bi thảm; tang tóc Mine lugubre nét... -
Lugubrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sầu thảm, bi thảm 1.2 Phản nghĩa Gaiement. Phó từ Sầu thảm, bi thảm Phản nghĩa Gaiement. -
Lui
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy Danh từ Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy C\'est lui... -
Luire
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Lóe sáng; tỏa sáng 1.2 (nghĩa bóng) lóe lên 1.3 Phản nghĩa s\' effacer,... -
Luisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng Danh từ giống cái (văn học) (từ hiếm;... -
Luisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng loáng, láng, bóng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự sáng loáng;... -
Luisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luisant luisant -
Lulu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chiền chiện cộc đuôi Danh từ giống đực (động vật học) chim... -
Lumachelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lumachen Danh từ giống cái (khoáng vật học) lumachen -
Lumbago
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng đau lưng Danh từ giống đực (y học) chứng đau lưng -
Lumen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (đơn vị quang thông) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (đơn vị... -
Lumen-heure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen-giờ Danh từ giống đực (vật lý học) lumen-giờ -
Lumignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chiếc) đèn con 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) hoa nến, hoa đèn; mẩu nến Danh từ giống đực (chiếc)... -
Luminaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn đuốc (ở nơi thờ...) 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) mắt Danh từ giống đực Đèn... -
Luminance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) độ chói 1.2 (nhiếp ảnh) độ ngời Danh từ giống cái (vật lý học) độ... -
Luminariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Hoạ sĩ phối sáng Danh từ Hoạ sĩ phối sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.